Máy đo Ph ORP Nhiệt độ Gondo PP-203
Hãng sản xuất: Gondo
Model: PP-203
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Ðo PH
Giải đo: 0-14
Ðộ chính xác: ±0.01+1 digit
Ðộ phân giải: 0.01 pH
Ðo oxy hóa khử (ORP)
Giải đo:
1999 ~ -200 mV
199.9 ~ 499.9 mV
500 ~ 2000 mV
Ðộ chính xác: ±2+1 digit
Ðộ phân giải: 0.1/1 mV
Đo nhiệt độ
Giải đo: 0~110 ℃
Độ chính xác: ±0.2+1 digit
Độ phân giải: 0.1 ℃
Nguồn: 9V or AC Adaptor
Cung cấp bao gồm:
Điện cực pH.
Dung dịch đệm 4 & 7.
Nước cất.
Pin 9V.
Hướng dẫn sử dụng.
Hộp đựng.
Đầu dò nhiệt độ (Pt 100) chỉ dành cho PP-203 & PP-206.

Thiết bị đo công suất LUTRON DW-6163
Đồng hồ bấm giờ kĩ thuật số EXTECH STW515
Bộ que đo dạng kẹp Kelvin sử dụng cho máy đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux P01295495 (200A, 15m)
Thiết bị đo điện từ trường PCE EM 29
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SCPK-150
Dung dịch chuẩn PH 7.01 HANNA HI7007L/1L
Dây camera PCE VE 180-SC
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Thước đo góc vuông đế rộng INSIZE 4707-400
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Đồng hồ so TECLOCK TM-5106(0.01/5mm)
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Đồng hồ đo độ dày ống Teclock TPM-617 (10mm)
Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Milwaukee MA887
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701N(Type C)
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW 6420 DM
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2308-10A (10mm; 0.01mm,lug back)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Ampe kìm SMARTSENSOR ST823
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Bộ Dụng Cụ Đo Clo Tổng Trong Nước Sạch Kèm Thuốc Thử 50 Lần Đo HI3831T 
