Máy đo phân tích công suất 4 kênh KYORITSU 5050
Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 5050
Bảo hành: 12 tháng
Cấu hình dây dẫn: 1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P4W
Thông số đo:
Ior: Dòng rò (Trms) chỉ với điện trở
Io: dòng rò (Trms) với sóng cơ bản 40 – 70Hz
Iom: dòng rò (Trms), gồm sóng hài
V: điện áp tham chiếu (Trms) với sóng cơ bản 40 – 70Hz
Vm: điện áp tham chiếu (Trms) gồm sóng hài
R: điện trở cách điện, tần số (Hz), góc pha(θ)
Các chức năng khác: Digital: đầu ra, màn hình máy in, đèn nền, giữ dữ liệu
Các khoảng ghi:: 200/400ms/1/5/15/30s/1/5/15/30m/1/2hours
Ior
Dải: 10.000/100.00/1000.0mA/10.000A/AUTO
Độ chính xác: đối với điện áp tham chiếu của sóng sin: 40 – 70Hz and 90V Trms hoặc cao hơn,
±0.2%rdg±0.2%f.s. + độ chính xác kẹp cảm biến + độ chính xác pha
(sai số)
Điện áp
Dải đo:0~ 1000.0V
Độ chính xác: ±0.2%rdg±0.2%f.s. * đối với dạng sóng sine 40 – 70Hz
Đầu vào cho phép: 10 – 1000V Trms, và 2000V cực đỉnh
Dải hiển thị: 0.9V – 1100.0V Trms
Dải đo tần số: 40 – 70Hz
Nguồn ngoài: AC100 – 240V(50/60Hz) 7VA max
Nguồn điện: LR6(AA)(1.5V) × 6 (thời lượng pin xấp xỉ 11h )
Dải nhiệt độ và độ ẩm: 23±5°C, nhỏ hơn 85%RH(không ngưng tụ)
Dải nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: -10 – 50°C, nhỏ hơn 85%RH(không ngưng tụ)
Dải nhiệt độ và độ ẩm bảo quản: -20 – 60°C nhỏ hơn 85%RH(không ngưng tụ)
Theo chuẩn: IEC61010-1 CATⅣ 300V , CATⅢ 600V cấp ô nhiễm 2
IEC61010-2-030 , IEC61010-031 , IEC61326
Kích thước/ khối lượng: 165(L) × 115(W) × 57(D)mm/xấp xỉ 680g (gồm pin)
Cung cấp bao gồm:
7273(đầu dò điện áp)
8262(AC adapter)
7278(dây nối đất)
7219( cáp USB)
8326-02(SD card 2GB)
9125(hộp đựng)
Hướng dẫn sử dụng, đánh dấu cáp, hướng dẫn sử dụng phần mềm cài đặt
LR6(AA) × 6
KEW Windows for KEW 5050(software)
Phụ kiện mua thêm:
8177(kẹp cảm biến dòng rò type Ø40mm)
8178(kẹp cảm biến dòng rò 10A type Ø68mm)
8329(adapter nguồn)
Chi tiết
Datasheet
General Catalogue_2021-2022

Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MN09 (240A)
Đế gá đồng hồ đo đọ dày TECLOCK FM-18
Cân điện tử Yoshi YB-6201(6200g/0.1g)
Thiết bị đo độ bóng PCE GM 60Plus-ICA
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Máy đo độ dày lớp phủ Huatec TG-2100NF
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Ampe kìm PCE DC 20
Máy đo bức xạ điện từ Smartsensor AS1392
Máy định vị vệ tinh GARMIN GPSMAP 64X
Bút đo độ tinh khiết của nước HANNA HI98309
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-132 (0-1000mm)
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5275
Máy dò khí ga lạnh Extech RD300
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-18 (10~18.5mm)(Đo lỗ nhỏ)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-17J (12mm/0.01mm)
Máy khuấy từ Gondo MS11C
Dung dịch hiệu chuẩn pH 4.01 Adwa AD7004
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-D (100HD)
Máy hiện sóng OWON VDS1022
Máy phát xung BK Precision 4053B
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK200-W36(40 – 200Nm)
Chất chuẩn đo Amonia HANNA HI93764B-25 




