Máy đo phóng xạ Tenmars TM-93
Model: TM-93
Thương hiệu: Đài Loan
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đo bức xạ:
Loại cảm biến: Geiger – Muller ống
Phạm vi: 0.05μSv / h ~ 19.99μSv / h hoặc 5μRem / h ~ 1999μRem / h
Độ phân giải: 0.01μSv / h / 1 μRem / h
Năng lượng phụ thuộc / Tần số : 0,1-1,25 Mev
Độ chính xác: ± 15 %
Đo cường độ điện trường RF:
Loại cảm biến: RF Strength
Phạm vi: 0.01uW / m² đến 484.6uW / m²
Độ phân giải: 0.01uW / m² , 0.01uW / m , 0.01mA , mV / m , 1dBm
phụ thuộc năng lượng / tần số: 50MHz đến 3.5GHz
Độ chính xác: ± 2dB tại 2.45GHz
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 5 ° C đến 40 ° C, dưới 80 % RH
Nhiệt độ và độ ẩm bảo quản: -10 ° C đến 60 ° C, dưới 70 %
Pin: 9V alkline pin x 1
Tuổi thọ của pin: Khoảng 10 giờ
Kích thước: 115x60x32mm ( DxRxC )
Trọng lượng: Khoảng 150g
Máy đo phóng xạ Tenmars TM-93 có tính năng đo được bức xạ và cường độ sóng vô tuyến RF. Máy được thiết kế nhỏ gọn với màn hình 2.4 inch color TFT LCD hiển thị rõ nét dễ xem. Đo và hiển thị song song phía trên đo bức xạ, phía dưới hiển thị kết quả đo cường độ sóng vô tuyến RF
Máy đo bức xạ và cường độ sóng vô tuyến RF Tenmars TM-93
Đo lượng bức xạ tia Gamma, tính năng ghi lại lịch sử đo cường độ điện trường cho khả năng xem sau và theo dõi sự thay đổi. Màn hỉnh hiển thị biểu đồ, cho tính năng giữ giá trị đo hiện tại
THIẾT BỊ ĐO PHÓNG XẠ, BỨC XẠ CỦA HẠT NHÂN, TIA X, GAMA, BETA

Ampe kìm TENMARS TM-16E
Máy đo lực SAUTER FA 100 (100N/0,5N, chỉ thị kim)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-404-10E
Kìm mềm để đo dòng AC Chauvin Arnoux MA200-350
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-3A (12mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A)
Máy đo nhiệt độ TESTO 110 (-50 ~ +150 °C)
Bộ cờ lê cân lực Ktc GEK085-W36
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-750G
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-20
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Bộ dụng cụ cơ khí 4 chi tiết INSIZE 5041-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Đồng hồ so TECLOCK TM-91(0.1mm/10mm)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK085-R4
Đầu đo dòng điện dạng kìm Hioki CT6280
Máy đo nhiệt độ TESTO 926 (-50 ~ +400 °C)
Ampe kìm KYORITSU 2210R
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181
Máy đo độ mặn GonDo CTS-406
Dây đo Kyoritsu 7107A
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-404-10T
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K) 
