Máy dò rò rỉ khí cháy PCE GA 10
Hãng sản xuất: PCE
Model: GA 10
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Khí đo:
Acetaldehyde
Ammonia
Benzene
Ethan
Ethanol
Ethylene
Formaldehyde
Hexane
ISO-butane
Methane
Propane
P-xylene
Hydrogen sulfide
Toluene
Hydrogen
Và các hợp chất trong đó các khí này rò rỉ:
Dải đo (metan): 0 … 10000 ppm
Độ nhạy (metan): <50 ppm
Các giai đoạn hiển thị:
Cao: 100/400/700/1000 ppm;
Thấp: 1000/4000/7000/10000 ppm
Thời gian hồi đáp: <2 s
Thời gian gia nhiệt: ca. 50 giây
Các loại báo động: Quang học, âm thanh, haptic
Nguồn: Pin Li-ion 3.7V
Tuổi thọ cảm biến: Trung bình, 5 năm
Chiều dài cảm biến: 400 mm
Kích thước: 211 x 70 x 45 mm / 8.3 x 2.7 x 1.7
Trọng lượng: ca. 400 g / <1 lb
Máy dò rò rỉ khí cháy PCE GA 10 cung cấp bao gồm:
1 Máy dò rỏ rỉ khí GA 10
1 Adapter nguồn 5V / 1 A (100 … 240V AC)
1 Túi đựng
1 Hướng dẫn sử dụng

Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6424
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 340
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-731B
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 3062A-19 (0-100mm/ 0.01mm)
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Đế gá đồng hồ so kiểu cơ Teclock US-25
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Camera nhiệt Uni-T UTi720V
Máy Đo Độ Đục Tiêu Chuẩn ISO HI93703
Phụ kiện cho máy đo công suất GW INSTEK GPM-001
Thước cặp điện tử Mahr 4103011KAL
Đồng hồ vạn năng SANWA PM300
Cờ lê điều chỉnh lực xiết Toptul ANAJ0130 (60-300Nm)
Máy đo độ dày kim loại Benetech GM100
Máy Đo Độ Đục (Haze) EBC Của Bia HI93124
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4281
Panme đo tấm mỏng điện tử Mitutoyo 389-251-30(0-25mm, 0.001mm)
Máy đo từ trường Lutron EMF-830
Máy đo độ ẩm giấy MD919
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Máy đo nhiệt Benetech GM1650(200℃-1650℃)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59 MAX+(-30~500°C)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-726-20 (250-400mm)
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-440J (0~12.7mm/0.01mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Testo 0560 1113
Ampe kìm AC DC Hioki CM4375-91 KIT
Cân điện tử YOKE YP2001
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-6N (3.8~6.2mm)
Thước cặp điện tử Insize 1106-501 0-500mm
Bộ cờ lê lực Ktc TB206WG1
Đồng hồ vạn năng OWON B35T+ (1000V, 20A)
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5 






