Máy đo rò rỉ khí gas lạnh và khí Hydro KIMO DF110
Hãng sản xuất: KIMO
Model: DF110
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Phát hiện được các loại khí gas lạnh HCFC và HFC
HCFC: R22
HFC: R134a, R404a, R407c, R410a, R32, R422a/b/c/d, R425a, R507a, R125
CFC: R12 và R502
Loại khí khác : H2, R290, R600a, HFO-1234yf
Hiển thị: đèn LED
Đầu đo: cảm biến bán dẫn, dài 400mm
Cấp độ bảo vệ: IP54, vật liệu ABS
Nguồn: 4 pin AAA 1.5V
Kích thước máy: 148 x 70.4 x 36.2 mm
Trọng lượng: 295g
Máy đo rò rỉ khí gas lạnh và khí Hydro KIMO DF110 cung cấp kèm theo: máy chính với đầu dò, đầu lọc, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng, hộp đựng, hướng dẫn sử dụng.

Cảm biến độ ẩm Hioki LR9502
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9601
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413F
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Đồng hồ chỉ thị pha Sanwa KS3
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS856
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo xa Sola Vector 40 (0.2-40m)
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-425-10E
Ampe kìm Kyoritsu 2500
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD dạng số SEW 1113 EL
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT363
Đồng hồ so Mitutoyo 2046S-80 (10mm/0,01mm)
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Bộ kít đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux P01299968
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2052SB (0-30mm/ 0.01mm)
Cần xiết lực 3/8 Toptul ANAF1203 (6-30Nm)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m) 
