Máy đo sắt HANNA HI96721 (0.00 – 5.00 mg/L )
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI96721
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Thang đo: 0.00 to 5.00 mg/L
Độ phân giải: 0.01 mg/L
Độ chính xác: ±0.04 mg/L ±2%
Đèn nguồn: Vonfram
Đèn chỉ thị: Silicon photocell 525 nm
Nguồn cung cấp: (1) Pin 9V
Tự động tắt: sau 10 phút không sử dụng ở chế độ đo, sau 1 giờ ở chế độ chuẩn
Môi trường: 0 đến 50°C; RH max 95% không ngưng tụ
Kích thước: 192 x 104 x 69 mm
Trọng lượng: 360g
Phụ kiện kèm theo: (2) cuvettes với nắp đậy, Pin 9V, chứng chỉ chất lượng máy và hướng dẫn sử dụng

Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech HLD-200+
Bút đo pH HM Digital PH-200
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35 (18-35mm)
Bút đo pH chống nước EXTECH PH90
Thước đo độ cao điện tử Insize 1150-500
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 389-271-30 (0-25mm/ 0.001mm)
Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-723-20(50-150mm)
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2109SB-10 (1mm/ 0.001mm)
Đồng hồ đo lực và trọng lượng PCE DPD-F2
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-50A(25-50mm/0.001)
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 380 HP
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Đồng hồ đo tụ điện Tenmars YF-150
Thước đo cao điện tử Mitutoyo 570-304 600mm
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-722(35-60mm)
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 293-821-30(0-25mm)
PANME ĐO NGOÀI ĐIỆN TỬ MITUTOYO 293-242(50-75mm)
Thiết bị truyền dữ liệu đo MITUTOYO 06AFM380B
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-153-10
Điện Cực pH Phẳng Dùng Pin, Cáp 5m HI6100805
Đồng hồ đo điện trở cách điện SANWA DM1009S
Ampe kìm SEW ST-3620
Đồng hồ vạn năng True RMS SEW 8000 HVDM
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 6305A IN
Thước cặp điện tử 573-634-20 Mitutoyo( 0-150mm )
Đồng hồ vạn năng SANWA PM300 


