Máy đo sức căng sức nén Lutron FG-5000A (5kg)
Hãng sản xuất: Lutron
Model: FG-5000A
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Thiết bị đo lực. Ứng dụng : kiểm tra sức căng và sức nén
Mạch vi xử lý và bộ chuyển đổi tín hiệu
Thang đo: 5 Kg . Độ phân giải: 0.01 kg
Đơn vị: kg, lb, newton
Màn hình LCD hiện số. Cổng RS-232 ( optional )
Chức năng: Max , Min , báo quá tải , fast / slow , zero / tare control
Khả năng chịu quá tải: max 30 kg
Môi trường: 0 ~ 50oC, max 80%RH
Nguồn: Pin or Adapter
Kích thước: 227 x 83 x 39 mm; 551 gram
Máy đo sức căng sức nén Lutron FG-5000A được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế IEC1010, CE, ISO-9001 phù hợp với điều kiện an toàn máy móc và thiết bị điện.

Máy quang phổ YOKE UV1200
Vòng chuẩn cỡ 16mm MITUTOYO 177-177
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-201 (0-25mm/ 0.01mm)
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-256-30 (250-275mm/0.001mm)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-254-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Máy đo gia tốc PCE VT 3700
Cân kỹ thuật YOKE YP60001
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-300B
Bút thử điện cao áp tiếp xúc Sew 290 HD
Ampe kìm AC Fluke 305
Thân đo lỗ Mitutoyo 511-201 (10-18.5mm, chưa bao gồm đồng hồ so)
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-111 (0-100mm)
Nhãn in BROTHER TZE-211
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1651 IN
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1800 IN
Cân điện tử Yoshi YK-1000(1000g/0.1g)
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 575-121 (0-25.4mm; 0.02mm)
Panme điện tử đo rãnh Mitutoyo 422-330-30
Đế từ Mitutoyo 7010S-10
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 6305A IN
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech ILD-200
Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-769-20 ( 0 - 6"/ ±.001in,có cổng SPC kết nối máy tính)
Panme đo ngoài điện tử chống nước MITUTOYO 293-241-30(25-50mm)
Máy đo pH bỏ túi Lutron PH-201
Bàn rà chuẩn INSIZE , 6900-0106/ 1000x630x140mm
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số di động SEW ST-2004
Găng tay cách điện VIỆT NAM Gang22KV
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR4052-10
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 340-252-30 (với đầu đo có thể thay đổi)(150-300mm/ 0.001mm)
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu MITUTOYO 137-206 (50-150mm/ 0.01mm) 


