Máy dò tìm cáp & ống kim loại ngầm Chauvin Arnoux C.A 6681 LOCAT-N
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 6681 LOCAT-N
P/N: P01141626
Xuất xứ: Hồng Kông
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux C.A 6681 LOCAT-N
Thông số kỹ thuật
Bộ phát C.A 6681E
Màn hình: LCD, hiển thị các chức năng và đồ thị
Tần số tín hiệu ngõ ra: 125 kHz
Dải đo điện áp ngoài: 12 đến 600 VAC/DC
Các chức năng: Mã hóa tín hiệu để dễ dàng nhận biết, chọn mã truyền, đèn pin
Nguồn hoạt động: pin 9 V
Kích thước: 190 x 89 x 42.5 mm
Khối lượng: 420 g (có pin)
An toàn điện: 300 V CAT IIImay do tim cap va ong kim loai ngam C.A 6681 LOCAT-N:
Bộ thu C.A 6681R
Màn hình: LCD có đèn nền, hiển thị các chức năng và đồ thị, mã truyền, tình trạng pin của bộ truyền và bộ thu
Độ sâu dò tìm:
Ứng dụng đơn cực: 0 đến 2 m
Ứng dụng 2 cực: 0 đến 0,5 m
Vòng dây đơn giản: lên đến 2.5 m
Nhận dạng điện áp: Xấp xỉ 0 đến 0.4 m
Các chức năng: Tự động tắt, chỉnh tay hoặc tự động điều chỉnh độ nhạy thu tín hiệu, đèn pin
Nguồn hoạt động: Nguồn hoạt động
Kích thước: 241.5 x 78 x 38.5 mm/ 360g
Bộ thiết bị tiêu chuẩn: 1 hộp cứng, 1 bộ 2 dây đo (đỏ, đen) phích cắm 4mm, 2 kẹp cá sấu , 1 cọc phụ tiếp đất, 1 pin 9 V, 6 pin 1.5 V AAA, 1 chuôi bóng đèn tròn loại gài (B22), 1 chuôi bóng đèn tròn loại vặn ren (E14), 1 dây đo có phích cắm điện 2 chấu tròn và 1 sách hướng dẫn sử dụng 5 ngôn ngữ

Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT139S
Dung dịch hiệu chuẩn Niken thang cao HANNA HI97726-11 (mỗi lọ 10ml)
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT60M (60m)
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-191A
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-4 (10~30mm/0.01mm)
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường 5501 CB
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ và độ ẩm không khí TESTO 184 H1 (-20 ~ +70 °C,0 ~100% RH)
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron SP-7000
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1211 (3/8 inch, 20-110Nm)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Máy đo độ dẫn điện cầm tay Chauvin Arnoux CA 10141 (0.050µS/cm ~500.0mS/cm)
Ampe kìm UNI-T UT206B
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B
Đồng hồ so 0.8mm Mitutoyo 2929S
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 1811 EL
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Máy đo độ rung Smartsensor AR63B
Bút đo EC HANNA HI98304
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Máy đo lực SAUTER FA 10 (10N/0,05 N, chỉ thị kim)
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Máy kiểm tra cáp mạng LAN TENMARS TM-902
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE PCO 1
Bộ cáp đo Hioki L9844
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5277
Máy đo độ ẩm gỗ dạng tay đóng Exotek MC-460
Điện cực đo độ dẫn điện EC YOKE DJS-1C
Máy đo khí CO2 nhiệt độ, độ ẩm để bàn TENMARS ST-502
Máy hiện sóng dạng bút OWON RDS1021
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Máy đo tốc đô, lưu lượng, nhiệt độ gió SmartSensor AR856
Máy đo khí CO KIMO CO110 (0~500 ppm, -20.~+80°C)
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-2 (10~100mm/0.1mm)
Máy đo tốc độ gió Benetech GM816A
Thiết bị đo phân tích công suất KEW KYORITSU 2060BT 
