Máy đo tốc độ gió độ ẩm nhiệt độ Lutron AM-4205 (25m/s)
Hãng sản xuất: Lutron
Model: AM-4205
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Giải đo:
+ m/s: 0.4 – 25.0 m/s / 0.1 m/s / ± ( 2 % + 2 d )
+ km/h: 1.4 – 90.0 km/h 0.1 km/h ± ( 2 % + 2 d )
+ mile/h: 0.9 – 55.9 mile/h 0.1 mile/h / ± ( 2 % + 2 d )
+ knots: 0.8 – 48.6 knots 0.1 knots
+ ft/min: 80 – 4930 ft/min 1 ft/min ± ( 2 % + 20 ft/min )
Temperature: ℃ 0 to 50 ℃℃ 0.1 ℃ ±0.8 ℃
Temperature: ℉ 32 to 122 ℉℉ 0.1 ℉ ± 1.5 ℉
Hiện thị LCD 13mm
Chức năn: Khóa dữ liệu, Nhớ Min, Max, RS232
Vận hành: 50oC/80%R.H
Lấy mẫu: 0.8s
Nguồn: Pin DC 9V
Khối lượng: 350 g
Kích thước: 182x72x32mm
Phụ kiện: Hướng dẫn sử dụng, que đo, hộp

Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Máy đo tốc độ gió Kestrel 1000
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió EXTECH AN100
Bút đo EC HANNA HI98304
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9801
Ampe kìm UNI-T UT220
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-706G(Type A)
Compa đồng hồ đo trong Teclock IM-880B
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Bút Đo pH Trực Tiếp Trong Thịt Và Nước HI981036(0.00 ~ 12.00 pH)
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD70007P
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHR-110(0 ~ 100 % RH)
Ống nhòm đo khoảng cách UNI-T LM600(550m)
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP110
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LS (10mm / 0.01mm)
Máy đo áp suất, nhiệt độ, độ ẩm LUTRON MHB-382SD
Máy đo và ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.027A 
