Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió Lutron AM4206M
Hãng sản xuất: Lutron
Model: AM4206M
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo từ 0.5 đến 35 m/s
Có đầy đủ các tính năng m/s, ft/min, km/h, mile/h, knots, Temp.(oC/oF).
Đặc biệt đo lưu lượng gió CMM (m3/min.), CFM (ft3/min.)
Lưu giữ các giá trị đo, giá trị cực đại và cực tiểu
Kích thước : 180 x 72 x 32 mm.
Có cổng RS-232 kết nối máy tính
Cánh quạt bằng metan bền chắc, mang đi hiện trường dễ dàng , lâu bền
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió Lutron AM4206M cung cấp bao gồm:
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường / AM-4206M
Hướng dẫn sử dụng và chứng chỉ xuất xưởng của nhà sản xuất

Đồng hồ đo độ sâu TECLOCK DM-250P (5mm/0.01m)
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 830C (max 200mF)
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Điện cực ORP dạng gel thân PEI với cổng BNC Hanna HI3230B
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A)
Máy đo áp suất, nhiệt độ, độ ẩm LUTRON MHB-382SD
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Máy đo độ dẫn để bàn YOKE DDS-11A
Máy đo khí CO KIMO CO110 (0~500 ppm, -20.~+80°C)
Máy đo thứ tự pha TENMARS YF-80 (45-65Hz, 50~500V)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-754G(Type OO)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Máy khuấy từ Gondo MS11C
Máy hàn gia nhiệt cao Pro'skit SS-207B
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-311(0.8mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Tay đo (que đo) cao áp PINTEK HVP-40DM
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Máy đo áp suất Smartsensor AS510
Ampe kìm TENMARS TM-16E
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Ampe kìm UNI-T UT221
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-310A(10m)
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Bộ cờ lê cân lực Ktc GEK085-W36
Ampe kìm AC/DC Tenmars TM-13E (400A)
Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH CO240
Máy đo chiều cao dây cáp Smartsensor AR600E
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Set tấm chuẩn cho PosiTector RTR DEFELSKO STDCSSRTR (±1.25 microns )
Máy đo điện cảm & điện dung UNI-T UT603
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 62 MAX+(-30℃~650℃)
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343A
Máy đo độ cứng cao su SAUTER HBA100-0
Ampe kìm Uni-t UT210D
Nguồn một chiều BK Precision 1761
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9601
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5273
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003 
