Máy đo tốc độ gió lưu lượng nhiệt độ Lutron AM4214 (20m/s, 999m3/min,50℃)
Hãng sản xuất: Lutron
Model: AM4214
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đo tốc độ gió :
+ m/s 0.2 – 20 m/s
+ km/h 0.7 – 72 km/h
+ mile/h 0.5 – 47.7 mile/h
+ knots 0.4 – 38.8 knots
+ ft/min 40 – 3940 ft/min
Đo lưu lượng gió
CMM (m3/min) : 0 ~ 999.9m3/min
CFM (ft3/min) : 0 ~ 999.9ft3/min
Đo nhiệt độ :0 ℃ to 50 ℃/32 ℉ to 122 ℉
Độ phân giải/sai số :
m/s 0.1 m /s / ± 1%
km/h 0.1 km/h / ± 1%
mile/h 1 mile/h / ± 1%
knots 0.1 knots / ± 1%
ft/min 0.1 ft/min / ± 1%
Hiện thị LCD 13mm
Chức năng: Tự động tắt nguồn, Memory Min, Max, RS232
Thời gian lấy mẫu: 0.8s
Vận hành: 0 ~ 50oC
Nguồn: Pin 1.5V AAA
Kích thước:180x72x32mm
Phụ kiện: hướng dẫn sử dụng, que đo, hộp đựng

Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AR867
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528-3A (20mm/0.01mm)
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Bút Đo pH Trực Tiếp Trong Thịt Và Nước HI981036(0.00 ~ 12.00 pH)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LS (20mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Máy đo dung lượng Ác-quy BKPRECISION 601B
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm SMARTSENSOR ST9617
Máy kiểm tra điện áp, tính thông mạch và dòng điện FLUKE T5-600 (AC 100A; True RMS)
Thiết bị kiểm tra cách điện và liên tục Chauvin Arnoux C.A 6528
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Nguồn một chiều BKPRECISION 1735A (0-30V/3A)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Ống nhòm đo khoảng cách UNI-T LM600(550m)
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Nguồn DC chuyển mạch GW INSTEK SPS-606
Máy đo tốc độ vòng quay Smartsensor AR926
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux XRV22H
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124(20mm/001mm)
Dụng cụ đo điện áp cao FLUKE 80K-40
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LW (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm) 
