Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ không khí CEM DT-618
Hãng sản xuất: CEM
Model: DT-618
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Cảm biến đo nhiệt độ loại K
Hiển thị: Màn hình LCD siêu rộng đèn nền
Dải đo / Độ chính xác Tốc độ gió
m/s (m/giây): 0.40~30.00 / ±3% ±0.20m/s
km/h (km/giờ): 1.4~108.0 / ±3% ±0.8km/h
Knots (hải lý/giờ): 0.8~58.0 / ±3% ±0.4knots
Dải đo / Độ chính xác Nhiệt độ không khí:
-10~60ºC(14~140ºF) / ± 2.0ºC(±4.0ºF)
Kích thước(HxWxD): 150mm x 72mm x 35mm
Khối lượng: 210g

Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-34 (4mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT363
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-211 (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường SEW 5500 CB
Máy đo EC TDS độ mặn nhiệt độ Milwaukee MI170
Sào kiểm tra điện áp thấp SEW LVD-415
Máy uốn ống bằng tay Tasco TB770
Chân đế kính hiển vi Dino-lite MS33W
Máy đo độ ẩm gỗ, vật liệu xây dựng EXTECH MO210
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9604
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh EXTECH EA15
Bộ cờ lê cân lực Ktc GEK085-W36
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO VT50
Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010
Nguồn 1 chiều DC OWON P4305
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1145-25A (0-25mm/0-1)
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105DL-H
Máy đo độ rung Benetech GM63B
Máy kiểm tra Acquy/Pin Chauvin Arnoux C.A 6630
Đồng hồ vạn năng và chỉ thi pha SEW 3000 MPR
Tô vít cân lực KTC GLK060(12-60 cNm)
Thiết bị đo độ bóng PCE IGM 60 (0~300 GU)
Máy đo tốc độ gió Benetech GM816A
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2109S-70 (1mm/ 0.001mm)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ PCE MAM 2 
