Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Kestrel 2000
Hãng sản xuất: Kestrel
Model: 2000
P/N: 0820
Xuất xứ: Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Là thiết bị quan trắc thời tiết nhỏ gọn cầm tay đo được các hiện tượng về Gió và Nhiệt. Chức năng là 1 Phong Kế & Nhiệt Kế .
Dùng để đo Tốc độ gió hiện tại, tốc độ gió trung bình, Tốc độ và gió lốc, lưu lượng không khí, Nhiệt độ nước và Tuyết, Độ lạnh của gió.
Dải đo:
Đơn vị đo: m/s; ft/min; km/h; mph; Knots; beaufort
Độ phân giải: 0.1; 1; 0.1; 0.1;-; 1
Dải đo: 0.6 đến 60.0 m/s; 0.6 đến 40.0 m/s; 118 đến 11,811 ft/min; 118 đến 7,874 ft/min; 2.2 đến 216.0 km/h; 2.2 đến 144.0 km/h; 1.3 đến 134.2 mph; 1.3 đến 89.5 mph; 1.2 đến 116.6 knots; 1.2 đến 77.8 knots; 0 đến 12 B
Dải đo Nhiệt độ
Đơn vị đo: Độ C; Độ F
Độ phân giải: 0.1; 0.1; 0.1
Dải đo: -45ºC đến 125 ºC; -29 ºC đến 70 ºC; -49 ºF đến 257 ºF; -20 ºF đến 158 ºF
Độ lạnh của gió
Đơn vị đo: Độ F & Độ C
Độ phân giải: 0.1
Dải đo: Độ lạnh sẽ được tính theo dải của tốc độ gió/ Nhiệt
Thiết bị chống thấm ( không sợ thấm nước)
Có vỏ bảo vệ
Màn hình LCD có đèn nền
Thời gian cập nhật thông tin chỉ số mới liên tục mỗi giây
Đáp ứng nhanh, Nhiệt điện trở bên ngoài.
Được thiết kế rất ổn định và độ chính xác tuyệt đối trong các thay đổi đột ngột trong điều kiện khí hậu
Năng lượng : sử dụng pin CR 2032 trong thời gian 300 giờ
Tự động tắt nguồn sau 45 phút nếu người sử dụng không dùng và cũng không tắt bằng tay
Sản phẩm cấp bằng sáng chế tại Hoa Kỳ và lắp ráp tại Mỹ
Là một công cụ tuyệt vời cho những hoạt động Trượt tuyết, Làm việc trên cánh đồng hoặc các hoạt động ngoài trời khác muốn biết rõ về thời tiết.
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Kestrel 2000 trọng lượng khoảng 102 grams nhỏ gọn trong lòng bàn tay thích hợp cho việc di chuyển khi cần thiết.

Nguồn một chiều BK Precision 1685B
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Lutron AM4204HA
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-21
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239C
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201L
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Ampe kìm AC/DC Tenmars TM-13E (400A)
Nivo cân máy (rãnh hình chữ V) INSIZE 4903-200A
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Smartsensor AR866A
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Bộ dụng cụ đo 9 chi tiết INSIZE 5091
Máy đo độ mặn nhiệt độ Dys DMT-20
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LS (10mm / 0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-103
Máy đo ồn Tenmars TM-103
Thiết bị kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm TENMARS TM-183N
Máy đo áp suất, nhiệt độ, độ ẩm LUTRON MHB-382SD
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Máy đo ánh sáng KIMO LX50 (10klux)
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió, nhiệt độ Extech AN300
Ðồng hồ vạn năng tương tự TRMS Chauvin Arnoux C.A 5011
Máy hiện sóng số OWON XDS3062A
Súng đo nhiệt độ Uni-T UT303C+(-32~1300°C)
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AFM-P3
Máy đo độ ồn PCE MSM 4
Bút đo EC HANNA HI98304
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Smartsensor AR330+
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, đèn chớp EXTECH 461825
Ampe kìm UNI-T UT221
Nguồn một chiều BKPRECISION 1672 (2x(0-30V/3A), 5V/3A)
Đồng hồ đo áp suất không dây Elitech PGW 800
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BN
Máy đo độ ồn Lutron SL-4023SD
Máy đo nhiệt độ trong nhà và ngoài trời EXTECH 401014
Nhiệt ẩm kế tự ghi Elitech GSP-6
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT191E 
