Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Lutron YK-80AM
Hãng sản xuất: Lutron
Model: YK-80AM
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Lutron YK-80AM có các thông số kỹ thuật sau:
m/s: 0.4 – 35.0 m/s / 0.1 m/s / ± ( 2% + 2d )
km/h: 1.4 – 126.0 km/h / 0.1 km/h / ± ( 2% + 2d )
mile/h: 0.9 – 78.3 mph / 0.1 mile/h / ± ( 2% + 2d )
knots: 0.8 – 68.0 knots / 0.1 knots / ± ( 2% + 2d )
ft/min: 79 – 6890 ft/min / 1 ft/min / ± ( 2% + 20 ft/min )
Nhiệt độ: 0 to 60 ℃ / 0.1 ℃ / ±0.8 ℃
Hiện thị LCD 51mm x 32mm
Thời gian lấy mẫu : 0.8s
Giao tiếp: RS232
Chức năng: Memory call, Min, Max, Tự động tắt nguồn
Vận hành: 0 ~ 50oC / 80% RH
Nguồn: pin DC 9V batteryKhối lượng: 220gKích thước : 200x68x30mm
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Lutron YK-80AM phụ kiện: HDSD, Que đo, Hộp đựng

Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Máy đo ánh sáng tia UVAB Tenmars TM-223
Máy lọc khói thiếc QUICK 6611
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-719R(TypeA)
Cờ lê lực loại kim INSIZE 3/8 inch IST-DW70 14-70 Nm
Thiết bị kiểm tra đa năng Chauvin Arnoux C.A 6165
Thiết bị kiểm tra điện áp Chauvin Arnoux C.A 745 N
Máy quang đo độ cứng Canxi HANNA HI97720 (0.00~2.70 mg/L)
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS60 (12 ~ 60 N.m)
Nguồn DC ITECH IT6952A (0~60V; 0~25A;600W)
Máy đo độ ồn âm thanh Mastech MS6708
Máy đo lực SAUTER FA 100 (100N/0,5N, chỉ thị kim)
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LS (10mm / 0.01mm)
Máy đo điện trở cách điện và điện trở đất SEW 9000 MF
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Ampe kìm UNI-T UT206B
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Lutron YK-80AM
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Máy đo từ trường Lutron EMF-828
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9502
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Máy đo độ ồn âm thanh Smartsensor ST9604
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Bộ Dụng Cụ Đo Clo Tổng Trong Nước Sạch Kèm Thuốc Thử 50 Lần Đo HI3831T
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-141A(200-300mm)
Máy đo độ ẩm nông sản Benetech GM650A
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AFM-P3
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-121D(0.01mm/20mm)
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9801
Máy đo độ ẩm nhiệt độ PCE HT 50
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT516B
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHR-110(0 ~ 100 % RH)
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, đèn chớp EXTECH 461825
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Máy đo ánh sáng UVA UVB Tenmars TM-213
Máy đo độ rung Smartsensor AR63A
Ampe kìm TENMARS TM-16E
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Dây đo LCR Extech LCR203
Ampe kìm UNI-T UT203+
Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046S
Khúc xạ kế đo độ ngọt trong nước ép trái cây và chất lỏng công nghiệp EXTECH RF15
Máy đo độ ồn PCE MSM 4 
