Máy Đo Tốc Độ Gió Nhiệt Độ Môi Trường Kimo LV50
Hãng sản xuất: KIMO (Sauermann)
Model: LV50
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ gió:
Đơn vị: m/s, fpm, km/h
Dải đo: 0.3 … 35 m/s
Độ chính xác:
0.3 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1 m/s
3.1 … 35 m/s : ±1% giá trị ±0.3 m/s
Độ phân giải:
0.3 … 3 m/s : 0.01 m/s
3.1 … 35 m/s : 0.1 m/s
Đo nhiệt độ
Đơn vị: °C, °F
Dải đo : -20 … +80°C
Độ chính xác: ±0.4%
Độ phân giải: 0.1 °C
Đường kính cánh quạt: Ø 100 mm
Hiển thị LCD 1 dòng
Kích cỡ màn hình: 50 x 20 mm
Cấp bảo vệ: IP54
Nguồn: 4 pin AAA 1.5V
Trọng lượng: 200 gam
Cung cấp bao gồm: túi đựng, giấy chứng nhận xuất xưởng.
Ưu điểm:
Màn hình LCD lớn hiển thị rõ nét ngay cả khi trong môi trường thiếu ánh sáng
Được sử dụng rộng rãi trong việc kiểm tra các hệ thống sưởi, thông gió, điều hoà không khí, khí tượng nông nghiệp

Máy đo tốc độ, lưu lượng gió Benetech GT8913
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-301
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100N
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528-3A (20mm/0.01mm)
Máy đo thứ tự pha TENMARS TM-604
Máy đo tốc độ vòng tua động cơ Lutron DT-2237
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-D (100HD)
Máy Quang phổ 1 chùm tia YOKE V1200
Máy đo khoảng cách UNI-T LM40T(40m)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2009R
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250S(160-250 mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Tes 1334A
Máy đo độ ẩm gỗ PCE PEL 20 (10~20 %)
Máy đo ánh sáng Mastech MS6612D
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f (0~12.7mm/0.001mm)(Nắp lưng phẳng)
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Bộ chuyển đổi nguồn USB Chauvin Arnoux P01651023 

