Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO VT50 (0.15 – 30m/s, -20 đến +80°C)
Hãng sản xuất: KIMO
Model: VT50
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Tốc độ gió:
Đơn vị: m/s, fpm, km/h
Dải đo: 0.15 … 30 m/s
Độ chính xác:
0.15 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.05 m/s
3.1 … 30 m/s: ±3% giá trị ±0.2 m/s
Độ phân giải
0.15 … 3 m/s : 0.01 m/s
3.1 … 30 m/s : 0.1 m/s
Đo nhiệt độ
Đơn vị: °C, °F
Dải đo: -20 … +80°C
Độ chính xác: ±0.3%
Độ phân giải: 0.1 °C
Đầu đo hotwire bằng thép không rỉ : dài 300 mm, Ø 8 mm
Dây cáp: dài 2m, PVC Ø 4.8 mm
Hiển thị LCD 1 dòng
Kích cỡ màn hình: 50 x 20 mm
Cấp bảo vệ: IP54
Nguồn: 4 pin AAA 1.5V
Trọng lượng: 200 gam
Cung cấp bao gồm: túi đựng, giấy chứng nhận xuất xưởng.

Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Dây camera PCE VE 180-SC
Máy kiểm tra cáp TENMARS TM-903
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT361
Đồng hồ đo áp suất không dây Elitech PGW 800
Máy phân tích công suất AC/DC GW INSTEK GPM-8213
Máy đo độ rung Huatec HG-6361
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Nguồn một chiều BK Precision 1685B
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Bộ thiết bị kiểm tra áp suất kim phun nhiên liệu TOPTUL JGAI0703 (7 chi tiết)
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Nguồn DC chuyển mạch GW instek SPS-3610
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AS807
Máy kiểm tra cáp mạng Lan SEW 185LCT
Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Súng đo nhiệt độ Smartsensor AS862A (-50℃~900℃)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124(20mm/001mm)
Ampe kìm UNI-T UT203+
Máy đo thứ tự pha TENMARS YF-80 (45-65Hz, 50~500V)
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490 
