Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Lutron AM4204HA
Hãng sản xuất: Lutron
Model: AM4204HA
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Giải đo tốc độ :
m/s: 0.2 – 20 m/s / 0.1m/s / ± ( 5 % + 1 d )
km/h: 0.7-72km/h/0.1km/h/± ( 5 % + 1 d )
ft/min: 40 – 3940 ft/min/ 1ft/min/ ± ( 5 % + 1 d )
mile/h: 0.5 – 44.7 mile/h/ 0.1mile/h/± ( 5 % + 1 d )
knots: 0.4 – 38.8 knots/ 0.1 knots/± ( 5 % + 1 d )
Đo nhiệt độ
Nhiệt độ: 0 to 50 ℃/ 0.1℃/±0.8 ℃`
Thời gian lấy mẫu: 0.8s
Bộ nhớ: Lấy Min, Max, Gọi lại.
Tự động tắt nguồn, Vận hành nhiệt độ 0 to 50
Nguồn: pin 1.5 V AAA (UM-4)
Công suất: DC 30mA
Weight: 355g/0.78 LB
Kích thước: 185 x 78 x 38
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Lutron AM4204HA phụ kiện: Máy, Bao mang, HDSD

Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Ampe kìm UNI-T UT220
Máy đo độ rung Smartsensor AR63A
Đồng hồ vạn năng OWON OW18C
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT196
Máy đo lực SAUTER FA 10 (10N/0,05 N, chỉ thị kim)
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT60M (60m)
Ống nhòm đo khoảng cách UNI-T LM600(550m)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-1B
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron YK-90HT (50ºC/95%)
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP112
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8035
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105DL-H
Nguồn một chiều DC BKPRECISION 1688B
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 1811 EL
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ INSIZE 2366-30
Máy đo nhiệt độ độ ẩm không khí Extech RH350 (có đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh kiểu K) 
