Mô tả:
Máy đo gió UT361 có thể đo nhiệt độ, tốc độ gió và số lượng gió. Những đồng hồ này có thể được sử dụng trong các ngành tiết kiệm năng lượng, HVAC, đánh cá và các ngành công nghiệp khác sử dụng hệ thống xả hoặc thông gió.…
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT361
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT361
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Chế độ đo: Tất cả trong một
Dải tốc độ gió: 2m/s~30m/s
Độ phân giải tốc độ gió: 0.01m/s
Đơn vị vận tốc gió.: CMM/CFM
Dải nhiệt độ: 0°C~40°C
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C
Tốc độ lấy mẫu: 0.5s
APP/Bluetooth: Không
Giữ dữ liệu/Chuyển đổi đơn vị: Có
MAX/MIN/AVG: MAX/MIN
Giao tiếp USB: Không
Tự động tắt: Có
Lưu dữ liệu: 2044
Chỉ báo pin yếu: Có
Đèn nền LCD: Có
Nguồn điện: Pin 9V (6F22)
Kích thước màn hình: 57mm x 37mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng tịnh: 375g
Kích thước máy: 162mm x 78mm x 30mm
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT361 phụ kiện đi kèm: Pin, túi đựng

Máy phân tích mạng điện SEW 2126 NA
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng EXTECH MO230
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-13J (12mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2363-10 (0-10/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-02J (12mm/0.001mm)
Camera ảnh nhiệt UNI-T UTi120B
Máy đo điện trở vạn năng FLUKE 1587
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7327A
Máy đo độ ẩm gỗ LaserLiner 082.333A
Thiết bị đo đa năng SEW 4167 MF
Máy đo khí đơn Senko SGTP-H2S
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-01J (12mm/0.001mm)
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt INSIZE ISR-CS319
Camera nhiệt UNI-T UTi85A(-10~400℃)
Camera đo nhiệt độ cơ thể UNI-T UTi85H+
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-301
Thiết bị kiểm tra an toàn dây điện, ổ cắm SEW 880AT
Nguồn điều chỉnh DC UNI-T UTP1305 (0~32V/5A)
Máy ghi và đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất PCE THB 40
Máy đo điện trở đất UNI-T UT521
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6011A
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại PCE ITF 5(-50~550°C)
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO LV117
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-10
Camera ảnh nhiệt Uni-T UTi712S
Máy đo khoảng cách laser Laserliner 080.936A
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux C.A 1864
Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR930 (0~1800um, data logger)
Thiết bị đo nhiệt độ/độ ẩm TENMARS TM-185D
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 62 MAX+(-30℃~650℃)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-16J (12mm/0.01mm)
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS892 (200℃~2200℃)
Búa thử độ cứng bê tông Matest C380
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-t UT301C+(-32~600°C)
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59 MAX+(-30~500°C)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec LX-C (100 HW)
Máy đo độ ồn EXTECH 407730 (130dB)
Máy đo độ ồn Smartsensor AR844
Camera nhiệt UNI-T UTi80P(-10~400°C)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại HIOKI FT3701-20(-60°C-760°C)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528-3A (20mm/0.01mm)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS322
Máy đo độ ồn LaserLiner 082.070A
Đồng hồ đo lực kéo/đẩy Teclock PPN-705-10 (0.5N~10N/0.1N)
Máy đo tốc độ gió SMARTSENSOR AS816+
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-313
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BN
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7313A
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS317
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2361-10 (0-10/0.1mm)
Thiết bị đo gió, nhiệt độ, độ ẩm PCE VA 20 




