Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR816+
Hãng sản xuất: Smartsensor
Model: AR816+
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo tốc độ gió: 0.3~30m/s
Độ phân giải: 0.1m/s
Độ chính xác tốc độ gió: ±5% hoặc ±0.1 dgt
Đơn vị: m/s, Ft/min, Knots, km/h, Mph
Dải đo nhiệt độ: 0~45℃
Độ chính xác: ±2℃
Lựa chọn ℃/℉: Có
Đèn nền hiển thị: Có
Chỉ báo pin yếu: Có
Hiển thị đại lượng tương tự: Có
Nguồn cấp: pin CR2032 3.0V
Trọng lượng: 52g
Kích thước: 105*40*15mm
Ưu điểm:
Máy đo tốc độ gió SmartSensor AR816+ là một thiết bị đo tốc độ gió cầm tay có thể cung cấp dữ liệu đo nhiệt độ không khí, đo tốc độ gió với độ chính xác cao.
Máy có thiết kế cầm tay nhỏ gọn thuận tiện khi sử dụng cũng như mang theo khi ra hiện trường. Màn hình hiển thị LCD có độ sáng tốt giúp bạn có thể quan sát rõ số liệu trên máy.
Người dùng có thể chủ động lựa chọn đơn vị đo nhiệt độ (độ C hoặc F) theo nhu cầu công việc.
Các đơn vị đo gió bao gồm m/s, ft/min, knots, km/hr, mph. Tốc độ đo gió hiện tại/trung bình/tối đa.
Máy có tính năng cảnh báo pin yếu để người dùng chủ động thay pin không làm ảnh hưởng công việc. Khi không sử dụng, máy sẽ tự động tắt để tiết kiệm pin.

Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò tích hợp EP-LX932 (có cổng RS485)
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux XRV22H
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-1128SD
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9601
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2871-10 (0-10mm/0.0005)
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, đèn chớp EXTECH 461825
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Máy đo ồn Tenmars TM-103
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Bộ kít đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux P01299968
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112-80g (10mm/0.01mm)
Máy đo, ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 378
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-125-3A (20mm/0.01mm)
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA33
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-05
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc PCE DT 66
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Máy đo áp suất chênh lệch 29Psi EXTECH 407910
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Máy đo độ ồn UNI-T UT352 (30~130dB, dataloger)
Ampe kìm UNI-T UT221
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT132B
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-1B
Khúc xạ kế đo độ ngọt trong nước ép trái cây và chất lỏng công nghiệp EXTECH RF15
Máy đo từ trường TENMARS TM-194 (50MHz ~ 3.5 GHz.)
Tấm zero cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDZSTLM (Thép; loại vừa)
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317
Máy đo áp suất Smartsensor AS510 






