Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-403
Hãng sản xuất: TENMARS
Model: TM-403
Xuất xứ: Đài loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo:
Vận tốc: 0.4~25 độ phân giải: 0.1 độ chính xác: ±2﹪+0.2
Lưu lượng: CMM: 0~9999 độ phân giải: 1
CFM : 0~9999 độ phân giải: 1
Nhiệt độ: -20~60℃ độ phân giải: 0.1 độ chính xác: ±1℃
:-4~140℉ độ phân giải: 0.1 độ chính xác: ±1.8℉
Độ ẩm: %RH: 20~80 độ phân giải: 0.1 độ chính xác: ±3.5%RH
Lưu trữ: 99 số đo
Chức năng gọi lại kết quả đã lưu.
Ứng dụng: Máy đo tốc độ gió, lưu lượng, nhiệt độ, độ ẩm Tenmars TM-403
Đo tốc độ gió, lưu lượng gió ngoài trời, quạt thông gió, đường ống, họng gió máy lạnh…

Máy hiện sóng dạng bút OWON RDS1021
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Máy đo độ rung Smartsensor AR63B
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010B
Máy đo độ rung HUATEC HG-6360
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LW (10mm/0.01mm)
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2118S-10 (5mm/ 0.001mm)
Nguồn DC chuyển mạch GW instek SPS-3610
Máy đo lực SAUTER FK250 ((250N/0,1N)
Máy đo độ cứng Huatec HT-6510D (100HA,HD)
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm TESTO 174T
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10B (0-10mm; loại B)
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO LV117
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LS (10mm / 0.01mm)
Máy đo độ cứng cao su PCE-DD-A (0~100 Shore A)
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766C 900 độ
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-125-3A (20mm/0.01mm)
Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Máy phân tích mạng điện SEW 2126 NA
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Máy đo chất lượng khí trong nhà Chauvin Arnoux C.A 1510
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-106H 
