Máy đo tốc độ gió Tes AVM-01
Hãng sản xuất: Tes
Model: AVM-01
Xuất xứ: Taiwan (Đài loan)
Bảo hành: 12 tháng
Dải đo tốc độ gió:
Dải: 0.0-45.0 m/s, Độ phân giải: 0.1 m/s, Ngưỡng: 0.5 m/s, Độ chính xác: ±3% ±0.3 m/s
Dải: 0-8800 ft/phút, Độ phân giải: 10 ft/phút, Ngưỡng: 60 ft/phút, Độ chính xác: ±3% ±40 ft/phút
Dải: 0.0-88.0 knots, Độ phân giải: 0.1 knots, Ngưỡng: 0.6 knots, Độ chính xác: ±3% ±0.4 knots
Dải: 0.0-140.0 Km/giờ, Độ phân giải: 0.1 Km/giờ, Ngưỡng: 1.0 Km/giờ, Độ chính xác: ±3% ±0.8 Km/giờ
Thông số chung:
Vòng bi: Vòng bi ngọc Sapphire
Đai ốc: 1/4″x20
Nhiệt độ hoạt động:
Máy đo: 0°C~50°C (32°F~122°F)
Cánh quạt: 0°C~60°C (32°F~140°F)
Nhiệt độ hoạt động: Dưới 80% RH
Áp suất hoạt động: 500 mB ~ 2 Bar
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F)
Tiêu thụ điện: Xấp xỉ 6 mA
Loại pin: 9V
Tuổi thọ pin: 50 giờ (cho pin dung lượng 300mA-giờ)
Chu kỳ trung bình đo tốc độ gió:
m/s: 0.6 giây (xấp xỉ)
ft/phút: 1.2 giây (xấp xỉ)
knots: 1.2 giây (xấp xỉ)
km/giờ: 2.2 giây (xấp xỉ)
mph (optional): 1.4 giây (xấp xỉ)
Kích thước:
Máy đo: 88 x 168 x 26.2 mm (3.46″ x 6.61″ x 1.03″)
Cánh quạt: 66 x 132 x 29.2 mm (2.60″ x 5.22″ x 1.15″)
Trọng lượng: 350g / 12.34oz (bao gồm pin)
Phụ kiện:
Hộp đựng xách tay x 1
Sách hướng dẫn sử dụng x 1
Pin 9V x 1

Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Máy đo khí đơn Senko SGTP-H2S
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Cảm biên đo độ Rung Lutron VB-81A
Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-313
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron HT-3006A
Máy đo độ cứng Huatec HT-6600A
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux CA 1862 (-35°C〜+650°C)
Máy đo áp suất chênh lệch 29Psi EXTECH 407910
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-103
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Smartsensor AS837
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BL
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Uni-T UT-T07 (500°C)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130 (50mm)
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Máy kiểm tra độ cứng bê tông Huatec HLT210+
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương EXTECH RHT510
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Hioki LR5001
Nguồn một chiều DC BKPRECISION 1688B
Máy đo nhiệt độ trong nhà/ngoài trời EXTECH 401014A
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Ủng cách điện VIỆT NAM Ủng 35KV (35kV, 1 đôi)
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT-2230
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí KIMO HQ210
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ gió EXTECH 407123 




