Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GM8902+
Thương hiệu: Benetech
Model: GM8902+
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
1. Đo tốc độ gió
Dải đo: 0 đến 45 m/s
Độ phân giải: 0.001 m/s
Độ chính xác: ±3%
Đơn vị đo: m/s, Ft/min, Knots, Km/h, Mph
2. Đo lưu lượng gió
Dải đo: 0 đến 999900 m3/phút
Độ phân giải: 0.001 đến 100 m3/phút
Diện tích cài đặt: 0.001 đến 9999 m2
3. Đo nhiệt độ
Dải đo: 0 đến 45℃
Độ phân giải: 0.1℃
Độ chính xác: ±1℃
Đơn vị đo: ℃, ℉
4. Thông số chung
Nguồn cấp: 4 pin AAA 1.5V
Nhiệt độ hoạt động: -10℃ đến +50℃
Nhiệt độ bảo quản: -20℃ đến +60℃
Độ ẩm hoạt động: nhỏ hơn 80%RH
Kích thước: 77x36x164mm
Trọng lượng: 330g
Cung cấp bao gồm:
Máy chính
Hộp đựng
Cáp sạc
Pin: 9v
Ưu điểm:
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GM8902 được thiết kế nhỏ gọn cầm tay với lớp bọc cao su bên ngoài thân máy giúp chánh va đập
Màn hình LCD lớn hiển thị rõ nét ngay cả khi trong môi trường thiếu ánh sáng
Được sử dụng rộng rãi trong việc kiểm tra tốc độ gió, lưu lượng gió các hệ thống sưởi, thông gió, điều hoà không khí, khí tượng nông nghiệp

Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Bộ dụng cụ cơ khí 4 chi tiết INSIZE 5041-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm)
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Đồng hồ vạn năng FLUKE 115 (115/EM ESP, True RMS)
Cờ lê lực điện tử KTC GEKR030-C3A
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04A (10 mm)
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Máy đo Niken thang cao HANNA HI97726C
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-21
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2052S-19 (0-30mm)
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Dung dịch hiệu chuẩn Niken thang cao HANNA HI97726-11 (mỗi lọ 10ml)
Bộ dụng cụ đo 4 chi tiết INSIZE 5042
Thiết bị dò kim loại cầm tay MINELAB PRO-FIND 35
Bút đo TDS HM Digital AP-1
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Máy dò khí CO Chauvin Arnoux C.A 895 (1000 ppm)
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ EXTECH SDL100
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Khúc xạ kế đo độ ngọt trái cây EXTECH RF153
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Máy đo phóng xạ Tenmars TM-91N
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Đồng hồ so điện tử INSIZE 2112-50F
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Máy hiện sóng số GWinstek GDS-1102-U
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Cờ lê lực loại kim chỉ 3/8 inch INSIZE IST-DW35
Dung dịch hiệu chuẩn pH 4.01 Adwa AD7004
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS317
Checker Đo Kiềm Trong Nước Biển HI772
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Đồng hồ đo vòng tua PET-1010
Đồng hồ so TECLOCK TM-91(0.1mm/10mm)
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293 (200KHz, 0.02% VDC, 30.000 phép đo)
Lưỡi dao thay thế Tasco TB21N-B
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Máy đo độ ồn âm thanh Mastech MS6708
Đồng hồ so một vòng quay TECLOCK TM-102(0-1mm)
Máy đo lưu lượng gió PCE-WSAC 50-311
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS325
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-202
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10 (vali)
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-112
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701N(Type C)
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09 (1 Đôi, 36KV)
Khối V INSIZE 6896-11 






