Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GT8911
Thương hiệu: Benetech
Model: GT8911
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
1. Đo tốc độ gió
Dải đo: 0.0 đến 30.0 m/s
Độ phân giải: 0.01 m/s
Độ chính xác: ±3%±0.1 m/s
Đơn vị đo: m/s, Ft/min, Knots, Km/h, Mph
2. Đo lưu lượng gió
Dải đo: 0-999900 m³/ phút
Độ phân giải:0.001-100 m³/ phút
Vùng đo: 0.001-9999m²
Đơn vị đo: CMM(M³ /MIN), CFM(FT ³/MIN)
3. Đo nhiệt độ
Dải đo: 0 đến 45℃
Độ phân giải: 0.1℃
Độ chính xác: ±1.0℃
Đơn vị đo: ℃, ℉
4. Thông số chung
Nguồn cấp: pin 3.7V lithium-ion
Kích thước: 73x38x194m
Trọng lượng: 212.9g
Ưu điểm:
Được thiết kế với đầu đo nhỏ có thể rút ra sử dụng trong không gian hẹp
Màn hình LCD lớn hiển thị rõ nét ngay cả khi trong môi trường thiếu ánh sáng
Được sử dụng rộng rãi trong việc kiểm tra tốc độ gió, lưu lượng gió các hệ thống sưởi, thông gió, điều hoà không khí, phòng sạch, phòng sơn

Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-173-30(0-300mm)
Máy đo độ rung Smartsensor AR63B
Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6470N
Bút đo EC HANNA HI98304
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766F (1100°C)
Ống phát hiện thụ động khí H2S Gastec 4D
Ampe kìm TENMARS TM-16E
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-21
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AS823
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Cáp cho thước cặp Mitutoyo 02AZD790C
Ðồng hồ vạn năng tương tự TRMS Chauvin Arnoux C.A 5011
Máy đo độ rung EXTECH SDL800
Dụng cụ đo điện áp cao FLUKE 80K-40
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS40
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L) 
