Máy đo tốc độ, lưu lượng gió Extech EXTECH AN100
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: AN100
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo Hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Tốc độ gió:
0.40 đến 30.00 m/s /0.01 m/s /±3%
1.4 đến 108.0 km/h /0.1 km/h /±3%
80 đên 5906 ft/min /1 ft/min /±3%
0.9 đến 67.2 mph /0.1 mph /±3%
0.8 đến 58.3 knots /0.1 knots /±3%
Nhiệt độ không khí: -10 đến 60°C /0.1°C /±3°C
Lưu lượng gió:
0 đến 9999 CMM (m3/min) 0.1
0 đến 9999 CFM (ft3/min) 0.1
Kích thước/ trọng lượng: 7 x 2.9 x 1.3″ (178 x 74 x 33mm)/1.6lbs (700g)
Cung cấp kèm theo pin 9V, cảm biến có cáp kéo dài 120cm, hộp đựng

Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-360 TRN
Camera đo nhiệt độ LaserLiner 082.086A
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHR-110(0 ~ 100 % RH)
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Bút đo EC HANNA HI98303
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Smartsensor AR330+
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương EXTECH RHT510
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR816+
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-102
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS60 (12 ~ 60 N.m)
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Nguồn một chiều BKPRECISION 1672 (2x(0-30V/3A), 5V/3A)
Máy hiện sóng BKPRECISION 2190E
Bộ dụng cụ đo 9 chi tiết INSIZE 5091
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, đèn chớp EXTECH 461825
Đế gá đồng hồ đo đọ dày TECLOCK FM-18
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO LV117
Máy đo độ cứng Huatec HT-6510D (100HA,HD)
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP51 (-1000 .....+1000 mmH2O) 


