Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire KIMO VT110 (0.15〜30 m/s, -20°80°C)
Hãng sản xuất: KIMO
Model: VT110
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Đo tốc độ gió :
+ Đơn vị đo : m/s, fpm, km/h
+ Dải đo : 0.15….30 m/s
+ Độ chính xác :
0.15….3 m/s : ± 3% giá trị đọc, ± 0.05 m/s
3.1….30 m/s : ± 3% giá trị đọc, ± 0.2 m/s
+ Độ phân giải :
0.15….3 m/s : 0.01 m/s
3.1….30 m/s : 0.1m/s
Đo lưu lương gió :
+ Đơn vị đo : m³/h, cfm, m³/s
+ Dải đo : 0….99 999 m³/h
+ Độ chính xác : ±3% giá trị đọc, ±0.03 x area (cm²)
+ Độ phân giải : 1 m³/h
Đo nhiệt độ :
+ Đơn vị đo : °C, °F
+ Dải đo : -20….+80°C
+ Độ chính xác : ±3% giá trị đọc, ±0.25 °C
+ Độ phân giải : 0.1 °C
+ Hiển thị LCD : 4 dòng, kích cỡ : 50 x 36 mm
+ Cấp độ bảo vệ : IP54
+ Nguồn : 4 pin AAA 1.5V
+ Trọng lượng : 220g
Cung cấp kèm theo : giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng, hộp đựng, đầu đo hotwire, hdsd
Chi tiết
datasheet

Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112FE (10mm/0.01mm)
Thiết bị ghi dữ liệu với màn hình và tích hợp đầu đo nhiệt độ, độ ẩm - WIFI TESTO Saveris 2-H2
Đồng hồ vạn năng Uni-T UT136C+ (1000V; 10A)
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Smartsensor AR866A
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò ngoài EP-LX915 (-40-100°C)
Thiết bị đo trở kháng mạch vòng Kyoritsu 4118A
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm TENMARS TM-183
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT502C
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-01J (12mm/0.001mm)
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33A+
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-10
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux XRV22H
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8031
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Hioki LR5001
Máy đo ánh sáng Lutron SP-82LX
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió, nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương EXTECH AN310
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Ezdo AT-350m 
