Máy đo tốc độ lưu lượng nhiệt độ Tenmars TM-402
Hãng sản xuất: TENMARS
Model: TM-402
Xuất xứ: Đài Loan
Thông số kỹ thuật:
Quạt 6 cánh, đường kính 30 mm
Độ nhạy 0.4m/s
Lưu trữ 99 số đo, truy xuất số đo từ bộ nhớ
Có đèn nền màn hình, hiển thị giá trị trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất và giữ giá trị đo
Cảm biến nhiệt độ, áp suất
Đo tốc độ gió:
m/s: 0.4~25/ 0.1/ ±2﹪+0.2
Km/hr(kph): 1.5~90/ 0.1/ ±2﹪+0.8
mph: 0.9~55/ 0.1/ ±2﹪+0.4
Knots(kts): 0.8~48/ 0.1/ ±2﹪+0.4
ft/min(fpm): 79~4921/ 1/ ±2﹪+40
Beaufort: 1~10/ 1
Đo lưu lượng gió:
CMM: 0~9999
CFM: 0~9999
Nhiệt độ: -20~60 ℃
Cung cấp bao gồm: Máy chính, Pin, HDSD

Máy hiện sóng số OWON XDS3102 (100MHz, 2 kênh)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-500 (60-500mm, 0.01mm)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Ống thổi dùng cho máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Tenmars TM-4002
Máy dò dây điện, kim loại, gỗ trong tường UNI-T UT387LM
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió EXTECH AN100
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Máy đo độ dẫn điện Chauvin Arnox C320 (0~200mS/cm; -10~200°C)
Máy hiện sóng BKPRECISION 2190E
Ampe kìm UNI-T UT220
Máy đo độ cứng Huatec HT-6600A
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33D+
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT120A
Máy đo khoảng cách bằng laser FLUKE 414D(40m)
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT191E
Dụng cụ đo tốc độ gió Lutron AVM05
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron HT-3006A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114-3A (10mm / 0.01mm)
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9503
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9801
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC 
