Máy đo tốc độ vòng quay EXTECH 461895
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: 461895
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Dải đo (RPM)
Tiếp xúc 0,5 đến 20,000
Không tiếp xúc 5 đến 99,999
Độ chính xác 0.05% rdg +1 digit
Tốc độ bề mặt:
0.2 đến 6560ft/min
0.05 đến 1999.9m/min
Độ phân dải:
0.1rpm (< 1,000 rpm)
1rpm (>1000rpm)
Nguồn 4 pin 4 AA
Kích thước 8.5 x 2.6 x 1.5”(215 x 65 x 38 mm)
Trọng lượng 10.6 oz (300 g)
Cung cấp kèm theo: bánh xe và đầu tip đo tiếp xúc bề mặt, 4 pin AAA, giấy phản quang, hộp đựng

Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 303 (2 kênh, Kiểu K, J)
Máy đo PH đất Rapitest SOIL PH METER
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GT8911
Máy đo Ph ORP Nhiệt độ Gondo PP-203
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Thiết bị kiểm tra cách điện và liên tục Chauvin Arnoux C.A 6528
Máy đo độ PH của đất LUTRON PH-220S (0 ~ 14pH)
Nguồn một chiều BKPRECISION 1735A (0-30V/3A)
Thước cặp cơ khí INSIZE 1205-2002S
Máy đo lực điện tử INSIZE ISF-DF100A
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Máy dò kim loại ngầm Smartsensor AS964 (2.5m)
Máy đo tốc độ gió Laserliner 082.140A
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8030
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR816+
Dụng cụ nạo ba via Tasco TB38C
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BN
Máy đo độ rung Tenmars ST-140D
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Cảm biên đo độ Rung Lutron VB-81A
Thiết bị dò điện trung thế & cao áp HASEGAWA HST-30
Ampe kìm PCE DC 20
Bơm định lượng Hanna BL10-2 (10.8L/h)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8 
