Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, đèn chớp EXTECH 461825
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: 461825
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Dải đo RPM:
Photo 0.5 đến 20,000
Strobe 5 đến 99,999
Cấp chính xác: +/-(0.1% +2digits)
Độ phân dải:
0.1 RPM (<1,000 RPM)
0.1 FPM (<1,000 FPM)
1 RPM ( ≥ 1,000 RPM)
1 FPM (≥1,000 FPM)
Nguồn: 4 x 1.5V AA Batterie
Kích thước: 8.5 x 2.6 x 1.5″ (215 x 65 x 38mm)
Trọng: 10.6oz (300g)
Cung cấp kèm theo 4pin AA, giấy phản quang, hộp đựng

Máy đo điện cảm & điện dung UNI-T UT603
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413F
Ampe kìm AC/DC Tenmars TM-13E (400A)
Đồng hồ so một vòng quay TECLOCK TM-102(0-1mm)
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Ampe kìm UNI-T UT221
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Thiết bị kiểm tra thứ tự pha không tiếp xúc SEW 895 PR
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS892 (200℃~2200℃)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LW (10mm / 0.01mm)
Ampe kìm UNI-T UT203+
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Máy đo khí Senko SGTP-NO2
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-21
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701G(Type C )
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Máy đo nhiệt độ Benetech GM1651
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A 
