Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, đèn chớp EXTECH 461825
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: 461825
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Dải đo RPM:
Photo 0.5 đến 20,000
Strobe 5 đến 99,999
Cấp chính xác: +/-(0.1% +2digits)
Độ phân dải:
0.1 RPM (<1,000 RPM)
0.1 FPM (<1,000 FPM)
1 RPM ( ≥ 1,000 RPM)
1 FPM (≥1,000 FPM)
Nguồn: 4 x 1.5V AA Batterie
Kích thước: 8.5 x 2.6 x 1.5″ (215 x 65 x 38mm)
Trọng: 10.6oz (300g)
Cung cấp kèm theo 4pin AA, giấy phản quang, hộp đựng

Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT139S
Dung dịch hiệu chuẩn Niken thang cao HANNA HI97726-11 (mỗi lọ 10ml)
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT60M (60m)
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-191A
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-4 (10~30mm/0.01mm)
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường 5501 CB
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ và độ ẩm không khí TESTO 184 H1 (-20 ~ +70 °C,0 ~100% RH)
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron SP-7000
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1211 (3/8 inch, 20-110Nm)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Máy đo độ dẫn điện cầm tay Chauvin Arnoux CA 10141 (0.050µS/cm ~500.0mS/cm)
Ampe kìm UNI-T UT206B
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B
Đồng hồ so 0.8mm Mitutoyo 2929S
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 1811 EL
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Máy đo độ rung Smartsensor AR63B
Bút đo EC HANNA HI98304
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Máy đo lực SAUTER FA 10 (10N/0,05 N, chỉ thị kim)
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Máy kiểm tra cáp mạng LAN TENMARS TM-902 
