Máy đo tốc độ vòng quay kiểu tiếp xúc và lasez EXTECH 461995 (0.5 to 19,999 rpm)
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: 461995
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Dải đo không tiếp xúc (RPM): 10 đến 99,999
Dải đo tiếp xúc: 0.5 đến 20,000
Cấp chính xác: 0.05% rdg +1 digit
Thời gian lấy mẫu: 1 Sec > 60rpm 1 Sec > 6rpm
Đo tốc độ bề măt tiếp xúc: 0.2 đến 6560ft/min, 0.05 đến 1999.9m/min
Độ phân dải: 0.1rpm (< 1,000 rpm),1rpm (>1000rpm)
Nguồn: 4 AA batteries
Kích thước: 8.5 x 2.6 x 1.5”(215 x 65 x 38 mm)
Trọng lượng: 10.6 oz (300 g)
Cung cấp kèm theo bánh xe đo tiếp xúc bề mặt, 4 pin 1.5V AA, giấy phản quang, hộp đựng

Máy đo nồng độ Oxy Lutron DO 5510 HA
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-1B
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-215
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30
Ampe kìm Uni-t UT210D
Bút đo EC HANNA HI98304
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A
Đầu dolly DEFELSKO DOLLY14 (14mm; 10pcs/pk)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ Insize 2364-10B (0-10mm / 0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Ampe kìm UNI-T UT221
Máy đo lực SAUTER FA 10 (10N/0,05 N, chỉ thị kim)
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9503
Cảm biến tải trọng PCE DFG NF 0.5K load cell (dùng cho máy đo DFG NF)
Đồng hồ áp suất đơn Tasco TB100 II
Ampe kìm UNI-T UT206B
Ống phát hiện Ion kẽm Zn trong dung dịch Gastec 285
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Thiết bị đo từ trường Lutron EMF-827
Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201
Máy đo độ ẩm nhiệt độ PCE HT 50
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-t UT302D+(-32~1100°C)
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766F (1100°C)
Máy kiểm tra điện áp, tính thông mạch và dòng điện FLUKE T5-600 (AC 100A; True RMS) 
