Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110 (tiếp xúc và không tiếp xúc)
Hãng sản xuất: KIMO
Model: CT110
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Đo tiếp xúc:
Đơn vị đo: rpm, m/min, ft/min, in/min, m/s
Dải đo: 0…..20 000 rpm
Độ chính xác:
30….20 000 rpm: ± 1 % giá trị đọc, ± 1 rpm
Độ phân giải: 1 rpm
Đo không tiếp xúc:
Đơn vị đo: rpm
Dải đo: 0…..60 000 rpm
Độ chính xác:
60….10 000 rpm: ± 0,3 % giá trị đọc, ± 1 rpm
10 001….60 000 rpm: ±30 rpm
Độ phân giải: 1 rpm
Hiển thị LCD : 4 dòng,
Kích cỡ: 50 x 36 mm
Dây đo: 0.45m, kéo dài: 2.4m
Cấp độ bảo vệ: IP54
Nguồn: 4 pin AAA 1.5V
Trọng lượng: 340g
Cung cấp kèm theo: máy chính , đầu đo quang (Ø 17 mm – 195mm), đầu típ đo tiếp xúc, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng, hộp đựng, hướng dẫn sử dụng, giấy phản quang

Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2052S-19 (0-30mm)
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Benetech GM1361
Máy đo ánh sáng UVA UVB Tenmars TM-213
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD755 (34mbar)
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766F (1100°C)
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Máy đo lực SAUTER FA 10 (10N/0,05 N, chỉ thị kim)
Bộ Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM
Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2204EG
Bộ Dụng Cụ Đo Clo Tổng Trong Nước Sạch Kèm Thuốc Thử 50 Lần Đo HI3831T
Máy đo độ ồn PCE MSM 4
Ampe kìm đo công suất Hioki CM3286-50
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Ampe kìm UNI-T UT206B
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS803
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD70007P
Set tấm chuẩn cho PosiTector RTR DEFELSKO STDCSSRTR (±1.25 microns )
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302C+(-32~1100°C)
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000
Súng đo nhiệt độ Smartsensor AS862A (-50℃~900℃) 
