Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT50 (tiếp xúc , không tiếp xúc)
Hãng sản xuất: KIMO
Model: CT50
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Đo không tiếp xúc:
Đơn vị: rpm
Dải đo: 0 … 60.000 rpm
Độ chính xác :
60 … 10.000rpm: ± 0,3 % giá trị (±1 rpm)10.001 … 60.000rpm : ± 30 rpm
Độ phân giải: 1 rpm
Đo tiếp xúc:
Đơn vị: rpm, m/min, ft/min, in/min, m/s
Dải đo: 0 … 20 000 rpm
Độ chính xác: 30 … 20.000rpm: ±1 % giá trị (±1 rpm)
Độ phân giải: 1 rpm
Hiển thị LCD 1 dòng
Kích cỡ màn hình: 50 x 20 mm
Cấp bảo vệ: IP54
Nguồn: 4 pin AAA 1.5V
Trọng lượng: 200g
Cung cấp kèm theo: túi đựng, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng, đầu đo tiếp xúc, giấy dán phản quang, hdsd

Ampe kìm Sanwa DCM400AD
Máy đo nhiệt độ thực phẩm TESTO 105
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW 855 PR
Thước cặp điện tử INSIZE 1109-150( 0-150mm/0.01mm)
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1244-30
Thước đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 527-202
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-300 (300N/30kg)
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Nhiệt Kế Chữ T HANNA HI145-00 (125mm)
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-05
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LS (10mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Mastech MS6208A
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LS (20mm/0.01mm)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm EXTECH 445703
Máy in tem nhãn (tốc độ in cao) Brother QL-700
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-103
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112FE (10mm/0.01mm)
Máy đo màu YOKE BC-2000H
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió tia UV nhiệt độ độ ẩm Lutron SP-8002
Nguồn một chiều BKPRECISION 1693 (1-15V/60A)
Máy cân mực laser UNI-T LM570LD-II(10m)
Đầu đo nhiệt độ Extech TP873
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux) 
