Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT-2199
Hãng sản xuất: Lutron
Model: DT-2199
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
không cần giấy phản quang:
Tầm đo:
Tầm thấp: 100 – 1000 lần chớp / giây
Tầm cao: 1000 – 99999 lần chớp / giây
Độ chia:
0.1 FPM/RPM (thấp hơn 1,000 FPM/RPM)
1 FPM/RPM ( > 1,000 FPM/RPM )
Độ chính xác : ± ( 0.05% + 1 đơn vị ).
Khoảng cách đo: 5 cm to 200 cm
Nguồn sáng: chùm Led tuổi thọ cao cường độ mạnh
Hiển thị: LCD 5 chữ số
Thời gian lấy mẫu: ~ 1 giây
Mạch điện: Dành riêng một chip vi LSI mạch
Giá trị đo: vòng / phút
Kích thước: 210 x 120 x 120 mm;
Khối lượng: 800 g
Nguồn cấp: Pin 1.5V AA x 4 ( hoặc sử dụng nguồn ngoài adapter DC 9V)
Dòng tiêu thụ: 160 mA
Môi trường hoạt động: 0℃ – 50 ℃ , < 80% RH
Cung cấp trọn bộ gồm:
Máy chính
Hộp đựng
Pin
Adapter 9V (tùy chọn)
Tài liệu HDSD

Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Ampe kìm UNI-T UT206B
Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron YK-90HT (50ºC/95%)
Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Dys DMT-10
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Nguồn một chiều DC BKPRECISION 1688B
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió tia UV nhiệt độ độ ẩm Lutron SP-8002
Máy đo độ rung môi trường lao động ACO 3233
Máy đo và ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.027A
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Ampe kìm UNI-T UT220
Ðồng hồ vạn năng tương tự TRMS Chauvin Arnoux C.A 5011
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux C.A 1864
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT-2230
Ampe kìm Uni-t UT210D
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS YF-170 (20000Lux)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LS (10mm / 0.01mm)
Máy đo DO điện tử cầm tay Milwaukee MW600
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR ST9620
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343D
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Cổng K Với Điện Cực Có Thể Thay Đổi HI9350011
Bộ dụng cụ đo 9 chi tiết INSIZE 5091
Máy đo điện năng tiêu thụ Benetech GM86
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TD 225-0.1US
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-500 (60-500mm, 0.01mm)
Máy đo độ nhám bề mặt Amittari AR132C
Nguồn một chiều BKPRECISION 1735A (0-30V/3A)
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS803
Súng đo nhiệt hồng ngoại Smartsensor AR550 (-32℃~550℃)( khđ)
Máy đo độ rung EXTECH SDL800
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Elitech BT-3
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Kestrel 2000
Máy đo độ ẩm nông sản Benetech GM650A
Thiết bị đo tốc độ vòng quay TENMARS TM-4100D 
