Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT-2234BL
Hãng sản xuất: Lutron
Model: DT-2234BL
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Tầm đo: 10 đến 99,999 RPM.
Độ chia:
RPM: 0.1 RPM (<1.000 RPM).
1 RPM (≧1000 RPM).
Độ chính xác: RPM: ± (0,05% + 1 chữ số).
Khoảng cách đo: 50 – 2000 mm
Nguồn sáng lade: nhỏ hơn 1 mW , bước sóng 645 nm
Chuẩn thời gian: dùng thạch anh 4.194 MHz
Mạch điện: Dành riêng một chip vi LSI mạch
Bộ nhớ: Lưu giá trị cuối , giá trị max , min
Kích thước: 190 x 72 x 37 mm;
Khối lượng: 250 g
Nguồn cấp: Pin 1.5V AA x 4
Dòng tiêu thụ: 20 mA
Môi trường hoạt động: 0℃ – 50 ℃ , < 80% RH
Cung cấp trọn bộ gồm:
Máy đo
Hộp đựng
Băng phản chiếu
Tài liệu HDSD

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Máy dò dây điện, kim loại, gỗ trong tường UNI-T UT387LM
Đồng hồ áp suất đơn Tasco TB100 II
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Máy đo tốc độ vòng quay Uni-T UT373
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528-3A (20mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-321A
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương EXTECH RHT510
Máy kiểm tra độ cứng cao su EBP SH-A (0-100HA)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO VT50
Đầu đo nhiệt độ Extech TP873-5M
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire KIMO VT110 (0.15〜30 m/s, -20°80°C)
Máy đo độ ồn Extech SDL600 (datalogger)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA33
Máy phát xung UNI-T UTG962E
Ampe kìm đo dòng rò UNI-T UT253B
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-10
Cảm biên đo độ Rung Lutron VB-81A
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire uốn cong 90 độ KIMO VT115
Máy đo tốc độ vòng tua động cơ Lutron DT-2237
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SCLCK-150
Máy đo tốc đô, lưu lượng, nhiệt độ gió SmartSensor AR856
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LW (10mm / 0.01mm)
Bộ 3 phụ kiện nối P01174903 (phụ kiện của máy C.A 1725) 
