Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT-2239A không cần giấy phản quang (100 to 10,000 RPM)
Model: DT2239A
Hãng sản xuất: Lutron
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Thang đo: 100 to 10,000 RPM
Độ chia:
1 FPM/RPM (< 10,000 FPM/RPM)
10 FPM/RPM (> 10,000 FPM/RPM )
Độ chính xác:
± 1 digit (100 to 5,000 FPM/RPM).
± 0.05% (> 5000 FPM/RPM)
Nguồn sáng: chùm Led tuổi thọ cao cường độ mạnh
Hiển thị: 5 digits (0 to 99999) LCD display
Thời gian lấy mẫu: ~ 1 giây
Chọn giải: tự động
Mạch điện: Dành riêng một chip vi LSI mạch
Giá trị đo: vòng/phút
Kích thước: 210 x 120 x 120 mm;
Khối lượng: 1 kg
Nguồn cấp: 230 Vac ± 10%, 50/60 Hz
Môi trường hoạt động: 0℃ – 50 ℃ , < 80% RH
Cung cấp trọn bộ gồm:
Máy chính
Hộp đựng
Dây nguồn
Tài liệu HDSD

Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LW (10mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ tiếp xúc / không tiếp xúc INSIZE 9225-405 ( 2,5~99999RPM/0,5~19999RPM)
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Màn Hình Đo Và Kiểm Soát Oxy Hòa Tan/Nhiệt Độ Liên Tục HI8410
Bàn rà chuẩn INSIZE , 6900-0106/ 1000x630x140mm
Ampe kìm đo điện AC/DC Uni-T UT204+
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130 (50mm)
Đồng hồ áp suất đơn Tasco TB100 II
Ampe kìm Uni-t UT210D
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239C
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-301
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS813
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AR867
Máy đo ánh sáng KIMO LX50 (10klux)
Đầu đo nhiệt độ NTC Testo 0613 1912
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
Thiết bị đo phase SEW 4183 CP
Máy đo độ dày kim loại Benetech GM100
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-101
Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Máy đo độ cứng Huatec HT-6600A
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
Máy đo độ ồn PCE MSM 4
Máy đo tốc độ gió SMARTSENSOR ST9606
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A 


