Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Smartsensor AR925
Hãng sản xuất: SMARTSENSOR
Model: AR925
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Kiểu đo: Tiếp xúc
Phạm vi: 0.5~19999 RPM; 0.05~1999.9 m/min (Tốc độ lăn)
Độ phân giải: 0.1 RPM (<1000 RPM); 1 RPM (>1000 RPM)
Độ chính xác: 0.05% + 1 chữ số
Tốc độ lấy mẫu: 0.8s
Tính năng: Max/Min/Last value
Kích thước: 155x55x35mm
Nguồn: Pin AAA x3
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Smartsensor AR925 phụ kiện đi kèm: bao đựng, hdsd, đầu cao su đo tốc độ lăn, Đầu đo tốc độ vòng quay (3)
Ứng dụng:
Máy đo tốc độ vòng quay được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất, ô tô, hàng không, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác. Dưới đây là một số ứng dụng chính của máy đo tốc độ vòng quay:
Kiểm tra hiệu suất và tuổi thọ máy móc công nghiệp
Đo tốc độ quay của động cơ và các bộ phận trong ô tô
Theo dõi tốc độ quay của cánh quạt và cánh gạt trong ngành hàng không
Đo tốc độ quay của các trục trong công nghệ dược phẩm
Nghiên cứu và phân tích tốc độ quay trong lĩnh vực khoa học

Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339R
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron HT-3006A
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Nguồn một chiều BKPRECISION 1735A (0-30V/3A)
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04FA (10 mm)
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm TENMARS TM-183
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm TESTO 174T
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8030
Máy phân tích năng lượng mạng điện 3 pha Chauvin Arnoux C.A 8331
Máy đo PH, nhiệt độ TESTO 206 pH1(0563 2065) (0 ~ 60 °C; 0~60 pH; Starter kit)
Ống phát hiện nhanh khí H2S Gastec 4H
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu MITUTOYO 137-207 (50-300mm / 0.01mm)
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Bộ cần xiết đầu lục giác 1/4″ 36pcs GABW3302
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LS (50mm)
Máy kiểm tra an toàn điện GW instek GPT-9612
Máy dò tìm cáp & ống kim loại ngầm Chauvin Arnoux C.A 6681 LOCAT-N
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT120A
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f (0~12.7mm/0.001mm)(Nắp lưng phẳng)
Máy đo thứ tự pha TENMARS TM-604
Thiết bị đo nhiệt độ/độ ẩm TENMARS TM-185D
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX932 (-40 ~ 80oC)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT123D 


