Máy đo từ tính Lutron GU-3001
Hãng sản xuất: Lutron
Model: GU-3001
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
Nguồn cấp: Pin Alkaline 1.5V AAA x 6
Dòng tiêu thụ: khoảng 20.5 mA
Thời lượng Pin: khoảng 80 giờ
Nhiệt độ hoạt động: 0 – 50
Độ phân giải: 0.01 Lx; 0.1 fc
Đơn vị đo: mG: milligauss / uT : micro Tesla.
Hiển thị: Kích thước LCD 52 mm x 38 mm
Tầm đo: -3000 mG~ 3000 mG / -300 uT ~ 300 uT
Tần số đáp ứng :AC: 40Hz~ 10 KHz
Độ phân giải: 0.1mG: -199.9 mG~ 199.9 mG
1 mG: ≥ 200 mG , ≤ -200 mG
0.01 uT: -19.99 uT ~ 19.99 uT
0.1 uT: ≥ 20.0 uT , ≤ -20.0 uT
Độ chính xác: ± ( 2% + 2 mG )
Chiều đo: đơn trục
Lưu trữ giá trị: giá trị lớn nhất / nhỏ nhất
Thời gian lấy mẫu: khoảng 1 giây
Tắt nguồn: bằng tay hoặc tự động để tiết kiệm Pin
Giao tiếp ngõ ra: RS232 hoặc USB với máy tính
Độ ẩm hoặc động : < 85 % R.H
Kích thước: 173 mm (L) x 68 mm (W) x 42mm (H)
Khối lượng: 321 g / 0.71 LB
Cung cấp bao gồm:
Máy chính
Hộp đựng
Đầu dò
Pin
Tài liệu HDSD
Chuyên để đo từ tính của vật bị nhiễm từ,từ tính trong không gian.
Đo từ trường DC/AC dạng miligauss
Sử dụng cảm biến độ chính xác cao độc quyền ( đáp ứng tốt hơn so với cảm biến Hall truyền thống ) thích hợp cho các lĩnh vực đo từ trường đòi hỏi độ chính xác cao
Ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp , hóa chất , vật liệu , điện tử , phòng thí nghiệm để kiểm tra lượng nguyên liệu còn chứa từ tính
Đo điện từ trường AC/DC
Tầm đo rộng: ± 3000 milligauss
Máy đo có thể dò được vùng từ tính nhỏ tới 0.1 milligauss
Hiển thị cực N / cực S
Đầu dò tháo rời cho phép đo dễ dàng ở khoảng cách xa
Máy đo độ chính xác cao, cho phép đo được cả giá trị từ trường tuyệt đối của trái đất
Nút về zero cho phép lấy các giá trị tương đối
Màn hình LCD S-TN lớn, độ tương phản cao, dễ đọc
Chức năng giữ giá trị
Lưu giá trị lớn nhất, nhỏ nhất có thể xem lại
Giao tiếp RS232/ USB với máy tính
Mạch điện vi xử lý đảm báo giá trị đo chính xác tối đa và cung cấp nhiều chức năng
Vỏ ngoài chắc chắn và hộp đựng cứng thiết kế để tiện lợi mang đi.
Chức năng tự động tắt nguồn để tiết kiệm Pin

Ampe kìm Chauvin Arnoux PAC22 (DC 1400A)
Ampe kìm SANWA DCL1000
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Thước cặp điện tử INSIZE 1102-200 (0~200mm)
Máy đo CO cầm tay Benetech GM8805
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Cân lò xo Sauter 287-100 (10g/100mg)
Chất chuẩn PH7.01 HANNA HI7007L (500ml)
Bộ chuyển đổi Chauvin Arnoux P01102100Z
Máy đo tốc độ gió Kestrel 1000
Máy đo điện trở cách điện quay tay Chauvin Arnoux C.A 6501
Dây kết nối Hioki 9219
Thước cặp cơ khí mỏ dài Mitutoyo 534-106 (500mm)
Điện cực pH ORP nhiệt độ Adwa AD14P
Máy thử độ bám dính lớp phủ DEFELSKO ATA50A
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434
Cân điện tử Yoshi YB 323(320g/0.001g)
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-398
Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD130
Máy đo COD và đa chỉ tiêu nước HANNA HI83214-02
Đồng hồ vạn năng để bàn GW INSTEK GDM-8342
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA332
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8126
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL8000
Đồng hồ so MITUTOYO 2416A
Bộ tuýp lục giác 1/2 inch 24 chi tiết loại bóng TOPTUL GCAD2401
Đầu đo dòng điện dạng kìm Hioki CT6280
Thước cặp điện tử Insize 1103-150(0-150mm/0.02mm)
Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-308S
Panme đo trong điện tử dạng khẩu MITUTOYO 337-301 (200-1000mm / 0.001mm)
Cần chỉnh lực Proskit SD-T635-510 (5.0~10 Nm)
Thiết bị kiểm tra cách điện Hioki IR4057-50 
