Máy đo từ trường Lutron EMF-830
Hãng sản xuất: Lutron
Model: EMF-830
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Mạch điện: Mạch vi xử lý LSI tùy chọn
Hiển thị: Màn hình LCD: 52mm x 38mm ( có đèn nền )
Đơn vị đo: V/m , mA/m , mV/m, mW/m^2 , uA/m , uW/cm^2 , uW/m^2
Tầm tần số: 50MHz đến 3.5 GHz
Số trục cảm biến: 3 trục
Dải đo:
20mV/m ~ 25.0 V/m
53.0 uA/m ~ 66.31 mA/m
1.0 uW/m^2 ~ 1657.8 mW/m^2
0.001 uW/cm^2 ~ 165.78 uW/cm^2
Độ phân giải: 0.1mV/m ~ 0.1V/m
0.1mA/m ~ 0.01 mA/m
0.1 uW/m^2 ~ 0.1 mW/m^2
0.001 uW/cm^2 ~ 0.01 uW/cm^2
Sai số tuyệt đối: ± 1.0 dB ( tại 1V/m , 100 MHz )
Tần số đáp ứng:
±1.0 dB ( 50MHz ~ 1.9 GHz)
± 2.4 dB ( 1.91GHz ~ 3.5 GHz )
Nhiệt độ đáp ứng: ±0.5 dB ( tại 50 °C)
Cài đặt nâng cao:
Cài đặt tự động tắt nguồn
Tắt mở tiếng beep
Cài đặt cảnh báo
Cài đặt đơn vị
Nhiệt độ hoạt động: 0 – 50 °C
Độ ẩm hoạt động: < 80% RH
Nguồn cấp: Pin Alkaline 1.5V
Dòng tiêu thụ: khoảng 17 mA khi tắt đèn nền LCD, đèn nền LCD tiêu thụ thêm khoảng 4mA
Khối lượng: 385g / 0.85 LB
Kích thước: 235 x 68 x 45 mm
Phụ kiện kèm theo: Hướng dẩn sử dụng
Phụ kiện tùy chọn:
Biến áp adapter 9V AC/DC
Cáp nguồn USB 9V USBP-59
Cáp USB, USB -01
Cáp RS232, UPCB-02
Phần mềm thu thập dữ liệu:
SW-U801-WIN
Phần mềm thu thập dữ liệu dạng Excel: SW-E8
Hộp đựng cứng: CA-06
Hộp đựng mềm
Máy đo từ trường Lutron EMF-830 dùng để đo cường độ sóng điện từ trường tần số cao, mật độ các trạm phát sóng điện thoại liên lạc, các ứng dụng không dây (CW, TDMA, GSM, DECT), bộ chuyển đổi của các nguồn tần số cao, cài đặt / dò tìm sóng wireless lan, kiểm tra sóng lò viba rò rỉ, kiểm tra môi trường EMF an toàn cho …

Hộp tụ điện chuẩn EXTECH 380405
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS10
Đầu đo dòng điện dạng kìm Hioki CT6280
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Máy đo lực SAUTER FH 5 (5N/0,001N, chỉ thị số)
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Máy đo, ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 378
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Đế gắn cho máy đo lực SAUTER TVM-A01
Máy hàn thiếc ATTEN AT938D
Máy đo nồng độ bụi PM2.5 UNI-T A25F(0~2mg/m³,0~500μg/m³)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046S-60 (10mm/ 0.01mm)
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 5m Hanna HI2002/5
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Bộ dụng cụ đo 4 chi tiết INSIZE 5041
Kìm mềm để đo dòng AC Chauvin Arnoux MA200-350
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Súng đo nhiệt SMARTSENSOR AS882 (-18°C~1650°C)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Đồng hồ đo độ dày ống Teclock TPM-617 (10mm)
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-404-10A
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK200-W36(40 – 200Nm)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Compa điện tử đo ngoài INSIZE 2131-21
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE PCO 1
Máy đo cường độ ánh sáng Uni-t UT383S
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2363-10 (0-10/0.01mm)
Kẹp đo Chauvin Arnoux MN82 (đường kính kẹp 20mm)
Máy đo khoảng cách CHINA Tyrry S30 (0.05 - 30m)
Bộ Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Máy đo độ dẫn điện Yoke P312
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700 
