Máy đo từ trường TENMARS TM-194 (50MHz ~ 3.5 GHz.)
Hãng sản xuất: TENMARS
Model: TM-194
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Hiển thị: 3-3/4 digits LCD, giá trị đọc tối đa 3999
Độ phân giải: 0.001mW/cm2.
Hồi đáp tần số: 50MHz ~ 3.5 GHz.
Cảm biến: trục đơn
Độ chính xác: ±2 dB tại 2.45 GHz ± 50MHz.
Quá tải: LCD display “OL”.
Tốc độ lấy mẫu: 2.5 times/giây
Pin: 9V NEDA 1604, IEC 6F22 or JIS 006P.
Thời lượng pin: xấp xỉ 100g
Nhiệt độ hoạt động, độ ẩm: 5℃ ~ 40℃,< 80% RH.
Nhiệt độ bảo quản và độ ẩm: -10℃~ 60℃, <70%.
Khối lượng: 170g
Kích thước: 130(L)*56(W)*38(H) mm
Phụ kiện: HDSD, pin 9V, hộp đựng

Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron HT-3006A
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105DL-H
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Thiết bị kiểm tra đa năng Chauvin Arnoux C.A 6165
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Máy đo độ ồn âm thanh Mastech MS6708
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Ampe kìm TENMARS TM-24E (AC/DC 600A)
Bút đo EC HANNA HI98304
Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng Chauvin Arnoux C.A 6116N
Đồng hồ vạn năng và chỉ thi pha SEW 3000 MPR
Máy đo tốc độ vòng quay PCE DT 63
Đầu dò dùng cho máy đo độ rung EXTECH 407860-P
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Máy đo độ rung môi trường lao động ACO 3233
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112FE (10mm/0.01mm)
Tấm zero cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDZALMM (Nhôm; loại vừa)
Bộ chuyển đổi Chauvin Arnoux P01102100Z
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Máy đo độ rung HUATEC HG-6360
Đồng hồ vạn năng OWON OW18C
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H 
