Máy đo ứng suất nhiệt Tenmars TM-188D
Hãng sản xuất: Tenmars
Model: TM-188D
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Trong và ngoài không có ánh nắng mặt trời
Dải đo: 0°C~59.0°C
Độ phân giải: 0.1°C
Độ chính xác @15~40°C: ±1.0°C
Ngoài trời có nắng
Dải: 0°C~56.0°C
Độ phân giải: 0.1°C
Độ chính xác tại 15~40°C: ±1.5°C
Nhiệt độ không khí (TA):
Dải đo: 0°C~59.0°C/ 31°F~122.0°F
Độ phân giải: 0.1°C/ 0.1°F
Độ chính xác tại 15~40°C: ±0.8°C/ ±1.5°F
Nhiệt độ quả cầu đen(TG)
Dải: 0°C~80.0°C/ 32°F~176.0°F
Độ phân giải: 0.1°C/ 0.1°F
Độ chính xác tại 15~40°C: ±0.6°C/ ±1.1°F
Nhiệt độ điểm sương (DEW)
Dải: -35.3°C~48.9°C/ -31.5°F~120.1°F
Độ phân giải: 0.1°C/ 0.1°F
Ứng dụng đo:
Nhiệt bức xạ (WBGT)
Nhiệt độ bầu ướt (WET)
Nhiệt độ nhiệt kế khối cầu (TG)
Nhiệt độ điểm sương (DEW)
Nhiệt độ môi trường (TA)
Độ ẩm môi trường (%RH)

Máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng Exotek MC-160SA
Máy Đo nhiệt độ thực phẩm cặp nhiệt kiểu K đầu đo thay đổi được Hanna HI935001 (-50°C~300°C)
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Máy kiểm tra độ ẩm vật liệu Chauvin Arnoux C.A 847 (6-100%)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Dụng cụ nong loe ống đồng Tasco TB530 Plus
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm TESTO 174T
Máy kiểm tra an toàn điện GW instek GPT-9612
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-2 (10~100mm/0.1mm)
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-10
Roong đệm Tasco TB516GK10
Ampe kìm UNI-T UT221
Máy đo độ nhám bề mặt Amittari AR132C
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Camera ảnh nhiệt Uni-T UTi730E
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Nguồn một chiều BKPRECISION 1693 (1-15V/60A)
Máy đo áp suất chênh lệch 29Psi EXTECH 407910
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Hioki LR5001
Dụng cụ đo tốc độ gió Lutron AVM05
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-05 
