Máy phát hiện khí cháy khi gas rò gỉ KIMO FG110
Hãng sản xuất: KIMO
Model: FG110
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Chức năng:
Phát hiện các khí như: khí Methane (CH4), LPG (isopropanol và isobutane) và các khí dễ cháy khác (hydrocarbon)
Hiển thị nồng độ khí đo được theo đơn vị ppm, VOL% và LEL%
Đầu sensor đo linh hoạt với chất bán dẫn cảm ứng khí
Màn hình hiển thị kỹ thuật số
Dễ sử dụng
Màn hình hiển thị lớn có đèn nền
Tự động tắt khi không sử dụng
Đặt ngưỡng cảnh báo từ 1000 đến 10000 ppm
Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo:
PPM: từ 0 … 10 000 ppm (GPL: từ 0 … 1800)
%VOL: từ 0-1 %VOL
%LEL: từ 0-20 % LEL
Độ chính xác: 20% toàn dải đo
Độ phân giải:
PPM: 1ppm
%VOL: 0.001%VOL
%LEL: 0.01%LEL
Đầu đo: Sensor bán dẫn
Hiển thị:
4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm
2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)
2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)
Đầu đo: Linh hoạt, dài 330mm
Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54
Phím bấm: Với 5 phím bấm
Tiêu chuẩn: EMC2004/108/CE và EN 61010-1
Nguồn điện: 4 pin AAA 1.5V
Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
Điều kiện bảo quản: Từ -20 đến 80°C
Tự động tắt khí không sử dụng: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
Trọng lượng: 295 gam
Máy phát hiện khí cháy khi gas rò gỉ KIMO FG110 cung cấp bao gồm: Máy chính FG110 với đầu sensor đo khí, pin, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh EXTECH EA15
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Đầu dò camera EXTECH HDV-25CAM-30G
Nhiệt Kế Bỏ Túi Checktemp Dip Có Dây Nhúng Chìm HANNA HI98539 (-20~ 80 ° C )
Máy thử độ bám dính lớp phủ DEFELSKO ATA50A
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Panme đo ngoài điện tử Insize 3102-25 (0-25mm/0-1")
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-300 (300N/30kg)
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Máy đo khí Bosean BH-90A CO
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Máy đo bức xạ UV Lutron UV-340A
Máy đo Ph ORP Nhiệt độ Gondo PP-203
Đồng hồ vạn năng OWON B35T+ (1000V, 20A)
Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Thước cặp điện tử mỏ dao Mitutoyo 573-742-20 8"/ 200mm (0005"/0.01mm)
Máy đo độ đục cầm tay YOKE PT-2000H
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Ống thổi nồng độ cồn Sentech AL8000
Cân treo điện tử HY-OCS 300(100g/300kg)
Bộ Dụng Cụ Đo Clo Tổng Trong Nước Sạch Kèm Thuốc Thử 50 Lần Đo HI3831T
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
Máy kiểm tra dò rỉ không khí DEFELSKO PositestAIR
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Testo 0560 1113
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-6N (3.8~6.2mm)
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1335
Dây đo Hioki 9215
Máy phát xung BK Precision 4001A (4MHz)
Chân đế kính hiển vi Dino-lite MS33W 






