Máy đo và phát hiện khí NH3 Senko SGTP-NH3
Hãng sản xuất: Senko
Model: SGTP-NH3
P/N: SGT000710
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Giải đo: 0~100ppm
Kiểu cảm biến: Điện hóa
Độ phân giải: 1ppm
Màn hình: LCD Display (Back-light)
Đèn cảnh báo: Màu đỏ, Flashing LEDs(Light-Emitting Diode)
Lưu giữ 30 giá trị đo gần nhất
Chế độ chương trình có thể lựa chọn qua SGT IR Link và Phần mềm PC
Nhiệt độ môi trường hoạt động: -40°C to +50°C: -35°C to +50°C (với O2)
Độ ẩm mổi trường hoạt động: 5% to 95%
Pin: Lithium battery
Vật liệu sử dụng: Polycarbonate và cao su
Kích thước: 54(W) x 91(H) 32(D)mm
Cân nặng: 93g
Cấp bảo vệ:Ex ia IIC T4 Ga/ IP67 (KTL, IECEx)
Phụ kiện chọn lựa:Bơm lấy mẫu(không bao gồm theo máy,phải mua thêm)
Máy đo và phát hiện khí NH3 Senko SGTP-NH3 được biết đến là thiết bị dò khí thông minh cho phép phát hiện và cảnh báo về sự xuất hiện của khí Amoniac có trong không khí. Máy được sử dụng trong các khu công nghiệp, nhà máy,… hỗ trợ phát hiện chính xác lượng khi tồn tại giúp đảm bảo an toàn cho người lao động an toàn khi tiến hành công việc của mình.
Máy có trọng lượng chưa đến 100g cho phép người sử dụng dễ dàng bỏ túi khi di chuyển.
SGTP-NH3 được trang bị màn hình hỗ trợ đọc kết quả đo trực tiếp giúp việc nhận định và đánh giá lượng khí Amoniac được tốt nhất.
Máy sử dụng đo lường khí bằng phương pháp điện hóa, cho phép đo đạc nhanh chóng với kết quả đo có độ chính xác cao.
Máy đo khí này sử dụng pin nên người sử dụng có thể chủ động kiểm tra và thay thế phù hợp.

Máy đo độ mặn Smartsensor AR8012
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Thang nâng di động TASCO MCN-PL430
Máy đo nhiệt độ TESTO 104 (-50°C~250°C, IP65)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Máy đo nhiệt độ đầu dò dạng đâm xuyên TESTO 905-T1
Thước cặp điện tử đo rãnh trong Insize 1520-150
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Smartsensor AR866A
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 315
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-720H(D cao su cứng)
Đầu đo dạng phẳng 30x10mm dùng cho MITUTOYO 21AAA344
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD kỹ thuật số SEW 8012 EL
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293 (200KHz, 0.02% VDC, 30.000 phép đo)
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9472-50
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS10
Đo độ ẩm không khí Lutron PHT-316 (10% ~ 95%)
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-10
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Máy đo độ cứng cao su cầm tay chỉ thị kim SAUTER HBO100-0
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-160S (100-160mm)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Que đo nhiệt độ tiếp xúc PCE ST 1
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Máy đo lực SAUTER FA200 (200N/1N)
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Cân điện tử SHINK VIBRA TPS -1.5(0.05g/1.5kg)
Máy đo khoảng cách laser STANLEY TLM165 (50m)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Thiết bị đo độ bóng CHN SPEC DG60-SE (0-200GU)
Bộ que đo Kelvin dùng do máy đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux P01295487 (15m)
Đầu đo áp suất KIMO MPR-500M
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2113S-10 (2mm/ 0.001mm)
Ampe kìm TENMARS YF-8070
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-192
Bút thử điện UNI-T UT12D-EU
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-751G
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Bộ cờ lê lực Ktc TB206WG1
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6424
Đầu đo nhiệt độ NTC Testo 0613 1912
Đồng hồ vạn năng FLUKE 115 (115/EM ESP, True RMS)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Nguồn 1 chiều QJE QJ12003E (0-120V/3A)
Máy phát hiện khí Oxy Smartsensor AR8100 
