Máy đo khí Senko SGTP-SO2
Hãng sản xuất: Senko
Model: SGTP-SO2
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Giải đo: 0~20ppm
Kiểu cảm biến: Điện hóa
Độ phân giải: 0.1ppm
Màn hình:LCD Display (Back-light)
Đèn cảnh báo: Màu đỏ, Flashing LEDs (Light-Emitting Diode)
Lưu giữ 30 giá trị đo gần nhất
Chế độ chương trình có thể lựa chọn qua SGT IR Link và Phần mềm PC
Nhiệt độ môi trường hoạt động:-40°C to +50°C: -35°C to +50°C (với O2)
Độ ẩm mổi trường hoạt động:5% to 95%
Pin:Lithium battery
Vật liệu sử dụng: Polycarbonate và cao su
Kích thước: 54(W) x 91(H) 32(D)mm
Cân nặng: 93g
Cấp bảo vệ: Ex ia IIC T4 Ga/ IP67 (KTL, IECEx)
Phụ kiện chọn lựa: Bơm lấy mẫu (không bao gồm theo máy, phải mua thêm)
Máy đo khí Senko SGTP-SO2 là một máy dò khí mà có thể hoạt động liên tục trong hai năm mà không cần thay thế bộ cảm biến khí để bảo vệ người lao động khỏi những thảm họa gây ra bởi sự thiếu hụt oxy hoặc ngộ độc khí độc. Hiển thị nồng độ khí SO2 và tăng báo động khi xảy ra rủi ro
Máy đo và phát hiện khí độc này là lựa chọn tối ưu trong các Khu liên hiệp thép, hóa dầu thực vật, sân đóng tàu, nhà máy xử lý nước thải, Mỏ, công trình cấp điện, khu vực kín (cửa cống, bể).

Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-414-10E
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Bút đo pH Trong Rượu HANNA HI981033(0 - 14.0 pH)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ PCE MAM 2
Máy đo nhiệt độ Benetech GM1651
Panme đo trong INSIZE 3220-50 (25-50mm)
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-283 (10mm/0.01mm)
Đế gá đồng hồ đo đọ dày TECLOCK FM-18
Bộ truyền tín hiệu không dây Hioki Z3210
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW ST-850
Thiết bị đo công suất SEW 8015 PM
Dây kết nối Hioki 9219
Bộ đầu cuối 01-05 HIOKI 9690-01
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Máy đo độ dày lớp phủ PCE CT 25FN
Nguồn DC tuyến tính 4 đầu ra GW INSTEK GPS-4303
Đầu dò camera EXTECH HDV-25CAM-30G
Máy đo vi khí hậu Kestrel 3500
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046AB (10mm, 0,01mm)
Máy đo khí CO Smartsensor ST9700
Đầu dò Oxy hòa tan DO Hanna HI 76407/4F
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đồng hồ đo thành ống MITUTOYO 547-360
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-164
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-706G(Type A)
Máy đo độ ẩm nông sản Draminski GMM Mini (33 loại ngũ cốc)
Bộ đo lỗ Mitutoyo 511-426-20 (35-60mm)
Máy đo độ dày lớp phủ Huatec TG-2100NF
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-6N (3.8~6.2mm)
Đầu đo độ dẫn HANNA HI763133
Đầu dò Pt100 Chauvin Arnoux P01102013 (dùng cho máy đo điện trở thấp C.A 6250)
Máy đo từ trường Lutron EMF-830 
