Máy ghi và đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất PCE THB 40
Hãng sản xuất: PCE
Model: THB 40
P/N: PCE-THB 40
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo
– Nhiệt độ 0 … + 50°C
– Độ ẩm 10 … 90 % H.r.
– Áp suất 10 … 1100 hPa (mbar)
Độ phân giải
– Nhiệt độ 0,1 ºC
– Độ ẩm 0,1% H.r.
– Áp suất 0,1 hPa at 1000 hPa (1 hPa)
Độ chính xác
– Nhiệt độ ±0,8 °C
– Độ ẩm ±4 % H.r. (>70 % H.r., but ±4 % H.r.)
– Áp suất ±2 hPa at 1000 hPa, but ±3 hPa
Điều chỉnh giới hạn đo
5,10, 30, 60, 120, 300 hoặc 600 giây hoặc tự động (lưu trữ dữ liệu khi khi có sự thay đổi của giá trị đo được ±1 ºC, ±1 % H.r. hoặc ±1 hPa)
Bộ nhớthẻ nhớ SD từ 1 … 16 GB (thẻ 2 GB SD đi kèm theo máy)
Điều kiện hoạt động 0 … +50 ºC; <90 h=”” r=”” br=””> Nguồn điện
6 x 1,5 AAA batteries / 9 V
mains adapter (lựa chọn thêm)
Kích thước
132 x 80 x 32 mm
Trọng lượng (bao gồm pin) 285 g
Cung cấp bao gồm:
1 x PCE-THB 40
1 x thẻ SD
1 x khung gắn tường
6 x pin
1 x hướng dẫn sử dụng
2 Ưu điểm:
PCE-THB 40 là ẩm kế đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất môi trường, máy được tích hợp thẻ nhớ SD để ghi kết quả đo được (thẻ nhớ hỗ trợ lên đến 16G).
PCE-THB 40 là công cụ lý tưởng cho trong lĩnh vực công nghiệp, môi trường, nhà kho, văn phòng … Giá trị đo lường hiển thị trực tiếp lên màn hình LCD của PCE-THB 40 với đồng thời các giá trị nhiệt độ, độ ẩm và áp suất hiện thời. Các kết quả đó được ghi lại và có thể chuyển sang máy tính với định dạng xls được lưu trong thể nhớ SD. Như vậy sẽ kiểm soát được đồng thời nhiệt độ, độ ẩm và áp suất một cách liên tục và phát hhiện ra những giá trị vượt quá khoảng đo cho phép ví dụ trong dây truyền sản xuất, hoặc trong kho thực phẩm, kho hàng ….
Đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất khí quyển.
Bộ nhớ hỗ trỡ lưu trữ đến 16 GB
Dữ liệu được ghi trực tiếp và được lưu với định dạng Excel trong thẻ SD.
Lựa chọn đơn vị đó áp suất: hPa, mmHg và inHg
Chỉ báo pin yếu
Màn hình LCD lớn
Giới hạn đo có thể điều chỉnh được
Dễ dàng sử dụng

Camera nhiệt Chauvin Arnoux C.A 1950 (-20 °C -+250 °C)
Máy đo Chlorine Extech CL200 EXTECH CL200
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò ngoài EP-LX915 (-40-120°C)
Nguồn điều chỉnh DC UNI-T UTP1305 (0~32V/5A)
Máy đo khoảng cách laser Laserliner 080.936A
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire uốn cong 90 độ KIMO VT115
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT123D
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-05
Máy kiểm tra lắp đặt điện đa chức năng Chauvin Arnoux C.A 6113
Máy đo điện áp & kiểm tra tính liên tục UNI-T UT18C (690V)
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343D
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA33
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT890D+
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2363-10 (0-10/0.01mm)
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS60
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech WT700(700 ° C)
Nguồn một chiều BKPRECISION 1693 (1-15V/60A)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Thiết bị đo trở kháng mạch vòng Kyoritsu 4118A
Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR930 (0~1800um, data logger)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
Máy phân tích độ rung Huatec HG-120
Đầu đo nhiệt độ loại T Testo 0603 0646
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Máy đo tốc độ vòng quay Smartsensor AR926
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Smartsensor AR866A
Bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm EXTECH 42280
Set tấm nhựa cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDSHIMS
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Testo TESTO 830-T1 (-30°C~400°C; 10:1)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 8020 ER
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ TESTO 184 T3 (-35 ~ +70 °C; IP67)
Nhiệt kế Tasco TBA50
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Uni-t UT333S
Máy đếm hạt bụi tiểu phân, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH VPC300 




