Máy hàn tự động ra dây QUICK 376D (90W, 50°C~ 600°C)
Hãng sản xuất: QUICK
Model: 376D
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Công suất tiêu thụ: 90W
Dải nhiệt độ: 50 ° C ~ 600 ° C
Độ ổn định nhiệt độ: ±2 ° C (Không khí đứng yên, không tải)
Điện thế Tip nối đất: <2mV
Điện trở Tip nối đất: <2Ω
Động cơ: Động cơ STEP (bước)
Tốc độ hàn thiếc: ~ 2.7mm/s đến 27mm/s (36o/s đến 360o/s)
Độ dài thiếc: 0~150mm
Khoảng thời gian hàn thiếc: 0~2.7s
Thời gian về chế độ chờ: 0 to 0.9 s (~ 0 đến 25 mm; tốc độ cố định: 360o/s)
Chế độ hàn thiếc: Tự động (1~9) / Thủ công (0)
Đường kính dây thiếc: 0.6, 0.8, 1.0, 1.2, 1.4 (mm)
Trọng lượng: ~ 3.3kg
Model tay cầm: 20H-90

Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Thước cặp điện tử Mahr 4103012DKS
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 62 MAX+(-30℃~650℃)
Camera hiển vi PCE MM 800 (10 mm, 1600 x 1200 pixel)
Dụng cụ uốn ống Tasco TB700-034
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió Lutron AM4206M
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Máy đo khoảng cách laser Laserliner 080.936A
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Bộ căn mẫu 47 chi tiết Insize 4100-147A
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT139S
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Máy Quang Đo Molybden Trong Nước HANNA HI97730
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Máy đo thứ tự pha TENMARS YF-80 (45-65Hz, 50~500V)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Máy đo vi khí hậu Kestrel DROP D2AG
Máy đo LCR Gw instek LCR-914
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ EXTECH SDL100
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Testo TESTO 830-T1 (-30°C~400°C; 10:1)
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE PCO 1
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh INSIZE 2168-12WL (0~12.7mm/0~0.5")
Bộ Dụng Cụ Đo Clo Tổng Trong Nước Sạch Kèm Thuốc Thử 50 Lần Đo HI3831T 


