Máy hàn tự động ra dây QUICK 376D (90W, 50°C~ 600°C)
Hãng sản xuất: QUICK
Model: 376D
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Công suất tiêu thụ: 90W
Dải nhiệt độ: 50 ° C ~ 600 ° C
Độ ổn định nhiệt độ: ±2 ° C (Không khí đứng yên, không tải)
Điện thế Tip nối đất: <2mV
Điện trở Tip nối đất: <2Ω
Động cơ: Động cơ STEP (bước)
Tốc độ hàn thiếc: ~ 2.7mm/s đến 27mm/s (36o/s đến 360o/s)
Độ dài thiếc: 0~150mm
Khoảng thời gian hàn thiếc: 0~2.7s
Thời gian về chế độ chờ: 0 to 0.9 s (~ 0 đến 25 mm; tốc độ cố định: 360o/s)
Chế độ hàn thiếc: Tự động (1~9) / Thủ công (0)
Đường kính dây thiếc: 0.6, 0.8, 1.0, 1.2, 1.4 (mm)
Trọng lượng: ~ 3.3kg
Model tay cầm: 20H-90

Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Máy đo môi trường không khí Kestrel 3000
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9475
Đồng hồ vạn năng TENMARS TM-86
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746C
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
Thiết bị điện trở chuẩn EXTECH 380400
Tay đo (que đo) cao áp PINTEK HVP-40DM
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Đầu đo áp suất KIMO MPR-500M
Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE 87-5 (Fluke 87V)
Máy đo khoảng cách bằng laser FLUKE 414D(40m)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719G(Type A)
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Máy đo chất lượng không khí Elitech P1000
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital)
Ampe kìm FLUKE 375 FC (True-RMS)
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-621 (610 x 610 mm)
Máy đo, ghi độ ồn Center 323 (130dB, 64.000 bản ghi)
Tay đo cao áp SEW PD-20
Máy đo khí cố định SENKO SI-100 O2
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-301
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-706G(Type A)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK135-R4
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A) 


