Máy hiện sóng BKPRECISION 2190E (100Mhz, 2 kênh)
Hãng sản xuất: BKPRECISION
Model: 2190E
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Dải tần: 100Mhz
Số kênh: 2
Tốc độ lấy mẫu: 1 GSa/s
Chiều dài ghi (Record Length): 40,000 points
Độ phân giải: 8 bit
Độ nhạy: 2 mV/div -10 V/div
Điện áp vào: 400 V (DC+AC pk-pk, 1 MΩ input impedance, X10), CAT I
Độ chính xác: ±50 ppm
Trở kháng đầu vào: 1 MΩ±2% || 16 pF±3 pF
Giao tiếp: USB, LAN
Chế độ Trigger:
Trigger Types: Edge, Pulse Width, Video*, Slope, Alternating
Trigger modes: Auto, Normal, Single
Chế độ đếm tần:
Dải tần: 10 Hz to 100 MHz
Độ phân giải: 1Hz
Độ chính xác: ±0.01%
Chế độ đo:
Vpp, Vmax, Vmin, Vamp, Vtop, Vbase, Vavg, Mean, Crms, Vrms,
ROV, FOV, RPRE, FPRE,
FREQ, Period, Rise Time, Fall Time, BWid, + Wid, – Wid,
Duty, – Duty, Phase, FRR, FRF,
FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF
Màn hình: 7inch, TFT, 800X480, 64K color
Nguồn điện: 100-240 VAC, CAT II, 50 VA max, 45 Hz to 440 Hz
Kích thước: 12.7 x 5.35 x 5.24 inches (323 x 136 x 157 mm)
Khối lượng: 2.5kg
Phụ kiện kèm theo: HDSD, que đo, dây nguồn, Cáp USB
Optional: cáp USB-GPIB

Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-205 (20~200000Lux)
Máy kiểm tra Pin BK Precision 603B
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8030
Máy đo tốc độ vòng quay EXTECH 461895
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293 (200KHz, 0.02% VDC, 30.000 phép đo)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-182-30( 0-200mm)
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Ampe kìm đo điện AC/DC Uni-T UT204+
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Set tấm chuẩn cho PosiTector RTR DEFELSKO STDCSSRTR (±1.25 microns )
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Máy đo nồng độ bụi PM2.5 UNI-T A25F(0~2mg/m³,0~500μg/m³)
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Ampe kìm TENMARS TM-16E
Máy đo môi trường không khí Kestrel 5500AG
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Thước cặp điện tử chống nước MITUTOYO 500-703-20(0-200mm)
Checker Đo Kiềm Trong Nước Biển HI772
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302C+(-32~1100°C)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Máy đo độ rung EXTECH VB400
Ống PITOT Loại L KIMO TPL-03-300 (Ø3mm/ 300mm)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Cờ lê đo lực INSIZE IST-WP6
Đồng hồ vạn năng số Sanwa CD732 
