Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2204EG (200Mhz, 4 kênh, phân tích phổ, Phát xung, 1GSa/s)
Hãng sản xuất: GW INSTEK
Model: MDO-2204EG
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Dải tần: 200Mhz
Số kênh: 4
Tốc độ lấy mẫu: 1 Gsa/s
Record Length: 10M/ch
Rise: 1.75ns
Độ phân giải: 8 bits, 1mV ~ 10V/div
Đầu vào: AC, DC, GND
Trở kháng vào: 1MΩ // 16pF
Độ chính xác: 3%
Điện áp max: 300Vrms, CAT I
Chế độ Trigger, X-Y
Chế độ đo: 38 sets: Pk-Pk, Max, Min, Amplitude, High, Low, Mean,
Cycle Mean, RMS, Cycle RMS, Area, Cycle Area, ROVShoot, FOVShoot,
RPREShoot, FPREShoot, Frequency, Period, RiseTime, FallTime, +Width,
-Width, Duty Cycle, +Pulses, -Pulses, +Edges, -Edges, %Flicker ,
Flicker Idx,FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF, Phase
Màn hình: 8″ TFT LCD WVGA color
Độ phân giải: 800 x 480
Giao tiếp: USB, LAN, Go-NoGo BNC, Lock
– Tính năng phân tích phổ:
Dải tần: DC~500MHz
Span: 1kHz~500Mhz
Độ phân giải: 1Hz~500kHz
Reference level
-50 dBm to +40dBm in steps of 5dBm
– Tính năng phát xung:
Số kênh: 2
Dải tần: 25Mhz
Tốc độ lấy mẫu: 200Msa/s
Dạng sóng: Sine, Square, Pulse, Ramp, DC, Noise, Sinc, Gaussian,
Lorentz, Exponential Rise, Exponential Fall, Haversine, Cardiac
Dải đầu ra: 20 mVpp to 5 Vpp, HighZ;10 mVpp to 2.5 Vpp, 50 Ω
Độ phân giải: 1mV
Độ chính xác: 2%
Kích thước: 384(W) X 208(H) X 127.3(D)mm
Khối lượng: 3 Kg
Phụ kiện: HDSD, Que đo, CD, Dây nguồn.

Thước đo cạnh vát điện tử Insize 1180-6
Ampe kìm UNI-T UT203+
Thiết bị chỉ thị pha HIOKI PD3129
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-621 (610 x 610 mm)
Máy đo độ rung Benetech GM63B
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 315
Đồng hồ so một vòng quay TECLOCK TM-102(0-1mm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719G(Type A)
Bộ đồ nghề xách tay Toptul 6PT 49 chi tiết 1/4″ GCAI4901
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Mastech MS6208A
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Máy đo ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.031A
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-301
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339
Cân phân tích điện tử Ohaus PR423/E
Máy hiện sóng BKPRECISION 2190E
Đầu dò nhiệt độ con lăn HP-102A-B13
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1335
Máy đo độ đục cầm tay YOKE PT-2000H
Nguồn 1 chiều DC Owon OWON ODP3033
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-1B
Tay đo (que đo) cao áp PINTEK HVP-40DM
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293 (200KHz, 0.02% VDC, 30.000 phép đo)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LS (10mm/0.01mm)
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 2141-202A
Máy đo độ dày lớp phủ PCE CT 25FN
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405-10A 
