Máy hiện sóng OWON VDS1022 (25Mhz, 2CH, 100Ms/s)
Hãng sản xuất: OWON
Model: VDS1022
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Ứng dụng: Kết nối trực tiếp với máy tính để đo.Kết quả hiện thị trên máy tính.
Băng thông: 25Mhz
Số kênh: 2 + 1 (Multi)
Tốc độ lấy mẫu: 100MS/s
Thời gian quét: 5ns/div ~ 100s/div
Rise time: <=14ns
Độ dài ghi: 5K
Input Coupling: AC, DC, GND
Trở kháng: 1MΩ±2%,10pF±5pF
Kênh: 50Hz: 100: 1, 10MHz: 40: 1
Điện áp vào max: 40V (PK – PK) (DC+AC, PK – PK)
Độ chính xác khuếch đại: +-3%
Độ chính xác DC: Average≥16: ±(3% reading + 0.05div) for △T
Que đo: 1X, 10X, 100X, 1000X
Độ phân giải: 8 bít
Độ nhạy điện áp: 5mV/div~5V/div
Kiểu Trigger: Edge, Pulse, Video, Slope, Alternate
Chế độ Trigger: Auto, Normal, Single
Đo tự động: Vpp, Vavg, Vrms, Freq, Period, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Overshoot, Preshoot,
Rise Time, Fall Time, Delay A→B↑, Delay A→B↓, +Width, -Width, +Duty, -Duty
Tính toán: +, -, ×, ÷, FFT
Truyền thông: USB 1.1
Giao tiếp đa chức năng: Đồng bộ đầu vào, đầu ra, Pass/Fail, kích ngoài. Level chuẩn: TTL
Công suất: <1.5W
Khối lượng: 0.26Kg
Phụ kiện: QUe đo, cáp USB, HDSD
Cung cấp sản phẩm chính hãng của thương hiệu OWON. Bảo hành chính hãng, giá bán cạnh tranh hỗ trợ vận chuyển, giao hàng toàn Quốc
Chúng tôi còn cung cấp sản phẩm chính hãng của các thương hiệu khác như. Metrix, PICO

Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SKA-110
Que đo dùng cho máy đo điện trở nhỏ EXTECH 380465
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Máy đo, ghi nhiệt độ RTD tiếp xúc Center 376 (400℃/0,01℃)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A
Thiết bị kiểm tra điện Chauvin Arnoux C.A 771 IP2X
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Smartsensor AR330+
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Nhãn in BROTHER TZE-251 Chữ đen, nền trắng (24mm x 8m)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Máy đo lực SAUTER FA 100 (100N/0,5N, chỉ thị kim)
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09 (1 Đôi, 36KV)
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343A
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 401025
Máy hiện sóng số OWON XDS3062A
Đầu đo dạng phẳng 30x10mm dùng cho MITUTOYO 21AAA344
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-21
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường 5501 CB
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1020R
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT1236L
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-121f(0.01mm/20mm)
Thước cặp điện tử chống nước MITUTOYO 500-753-20(0~200mm/0.01mm, IP67)
Điện cực ORP dạng gel thân PEI với cổng BNC Hanna HI3230B
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Dao cắt ống đồng mini Tasco TB20T
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6470N
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Thước đo cao điện tử Insize 1156-1000
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 316
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy UNI-T UT3563
Thước đo sâu điện tử có mũi đặt cố định INSIZE 1143-200A
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Ampe kìm SEW ST-375
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Máy đo kiềm, Clo dư và Clo tổng, axit Cyanuric, và pH HANNA HI97104 
