Máy hiện sóng số OWON SDS7102 (100MHz, 2 Channel)
Hãng sản xuất: OWON
Model: SDS7102
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Băng thông : 100MHz
Lấy mẫu : 1GS/s
S/div: 2ns/div~100s/div,
Thời gian tăng: ≤3.5ns
Số kênh: 2
Hiện thị: 8″ color LCD, TFT display , 800*600 pixels
Trở kháng đầu vào: 1MΩ±2%
Độ cách điện kênh: 50Hz: 100: 1, 10MHz: 40: 1
Điện áp vào max: 400V (PK-PK) DC + AC PK-PK
Đầu vào chia: 1X,10X,100X,1000X
Chiều dài ghi: Max.10M điểm cho 1 kênh
Độ chính xác lấy mẫu/ trễ: ±100ppm
Đầu vào dạng: DC, AC, Ground
Độ phân giải (A/D): 8 bits
V/div: 2mV/div~10V/div(at input)
Kiểu Trigger: Edge, Pulse, Video, Slope, Alternate
Chế độ Trigger: Auto, Normal, Single
Mức Trigger: ±6
Chế độ thu thập: Mẫu, phát hiện đỉnh và trung bình
Toán học: +, -, ×, ÷, FFT
Sóng lưu trữ: 15 dạng sóng
Truyền thông: USB, USB Flash
Nguồn: 100V-240V AC, 50/60Hz, CATII
Công suất: <18W
Phụ kiện: Que đo, đầu nguồn, CD, HDSD, cable USB

Panme đo mép lon MITUTOYO 147-103 (0-13mm/ 0.01mm)
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 7015 IN
Máy đo cường độ ánh sáng Uni-T UT381A
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Cảm biến Huatec TG8829FN-F
Bàn rà chuẩn INSIZE 6900-044 (400 x 400 x 60 mm)
Thước đo sâu điện tử (có 2 móc câu) INSIZE 1144-150A
Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
Panme đo trong INSIZE 3220-50 (25-50mm)
Máy đo độ ẩm nông sản Draminski GMM Mini (33 loại ngũ cốc)
Thiết bị đo độ ồn TENMARS ST-107S (30dB ~ 130dB)
Ampe kìm FLUKE 375 (600A; True RMS)
Nivo cân máy RSK 542-2502
Thiết bị kiểm tra trở kháng loa SEW 1107 IM
Máy đo độ dày lớp phủ PCE CT 26FN
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TN 230-0.1US
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Ampe kìm SEW 3810 CL
Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-721-20 (0 - 150mm/±0.02mm)
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-307S
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 316
Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605
Ống phát hiện thụ động khí H2S Gastec 4D
Găng tay cao su cách điện hạ áp VIỆT NAM GT03
Máy đo PH/ORP chuyên dụng HANNA HI2002-02
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Máy đo kiềm, Clo dư và Clo tổng, axit Cyanuric, và pH HANNA HI97104
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT39C+
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT39E+
Súng mở bulong 1/2″ TOPTUL KAAA1660B
Máy đo độ mặn nhiệt độ Dys DMT-20
Máy đo khoảng cách laze LEICA DISTO X3
Máy đo vi khí hậu Kestrel 3500
Thước cặp điện tử INSIZE 1108-200W(0-200mm/0-8)
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-500 (0.6~5N)
Máy đo đa khí cầm tay Senko MGT-N (O2, CO, H2S, LEL)
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 115-215(0-25mm)
Máy nội soi công nghiệp không dây EXTECH HDV-WTX
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Máy đo độ dày lớp phủ Defelsko PosiTector 6000 N0S1
Panme đo trong lỗ dạng khẩu MITUTOYO 137-203
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-165 (16~20mm/0.005mm)
Tay đo cao áp SEW PD-28 
